LỊCH BÓNG ĐÁ VLWC KV CONCACAF

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VLWC KV Concacaf

FT
0-1
Antigua & BarA-51
CubaA-3
  
    
FT
1-0
SurinameF-1
Puerto RicoF-3
0 : 1 1/42 3/4
0.870.950.960.84
FT
4-0
CuracaoC-1
St.LuciaC-5
0 : 2 1/43 1/2
0.950.870.990.81
FT
6-2
Trinidad & T.B-2
St.Kitts and NevisB-4
  
    
FT
1-0
NicaraguaD-1
GuyanaD-3
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.990.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
GuatemalaE-1
DominicanE-3
0 : 1/42 1/4
0.890.930.990.81
FT
0-3
AnguillaSL-4
El SalvadorF-2
4 1/2 : 05 1/4
0.970.790.850.91
FT
0-1
Cayman IslandsA-4
HondurasA-1
4 1/4 : 04 3/4
0.910.850.830.93
FT
0-1
BV IslandsSL-3
JamaicaE-2
4 1/4 : 04 3/4
0.840.920.960.80
FT
0-5
ArubaC-3
HaitiC-2
3 : 03 3/4
0.70-0.940.74-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-8
BahamasB-5
Costa RicaB-1
  
    
FT
0-2
BelizeD-5
PanamaD-2
3 1/4 : 03 3/4
0.940.820.70-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CONCACAF
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Honduras 3 3 0 0 10 2 9
2. Bermuda 2 1 0 1 6 6 3
3. Cuba 2 1 0 1 2 3 3
4. Cayman Islands 3 1 0 2 1 6 3
5. Antigua & Bar 2 0 0 2 0 2 0
Bảng B
1. Costa Rica 3 3 0 0 15 0 9
2. Trinidad & T. 3 2 1 0 15 5 7
3. Grenada 3 1 1 1 8 5 4
4. St.Kitts and Nevis 3 1 0 2 3 10 3
5. Bahamas 4 0 0 4 1 22 0
Bảng C
1. Curacao 3 3 0 0 10 1 9
2. Haiti 3 3 0 0 10 2 9
3. Aruba 4 0 2 2 3 10 2
4. Barbados 3 0 1 2 3 8 1
5. St.Lucia 3 0 1 2 3 8 1
Bảng D
1. Nicaragua 3 3 0 0 9 1 9
2. Panama 3 3 0 0 7 1 9
3. Guyana 3 1 0 2 3 4 3
4. Montserrat 3 1 0 2 3 7 3
5. Belize 4 0 0 4 1 10 0
Bảng E
1. Guatemala 3 3 0 0 13 2 9
2. Jamaica 3 3 0 0 5 2 9
3. Dominican 3 1 0 2 6 5 3
4. Dominica 3 1 0 2 5 9 3
Bảng F
1. Suriname 3 3 0 0 9 1 9
2. El Salvador 3 2 1 0 6 1 7
3. Puerto Rico 3 1 1 1 8 1 4
4. St.Vincent 3 1 0 2 8 7 3
Bảng SL
1. Turks & Caicos 0 0 0 0 0 0 0
2. US Virgin Islands 0 0 0 0 0 0 0
3. BV Islands 4 0 0 4 0 11 0
4. Anguilla 4 0 0 4 0 21 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo