Số liệu thống kê, nhận định ACA. CLINCENI gặp CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Aca. Clinceni
FT
0 - 1
(0-1)
CFR Cluj
- Thống kê Aca. Clinceni đấu với CFR Cluj
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Aca. Clinceni gặp CFR Cluj
Aca. Clinceni
0%
Hòa
0%
CFR Cluj
100%
30/11 | CFR Cluj | 2 - 0 | Aca. Clinceni |
25/07 | Aca. Clinceni | 1 - 2 | CFR Cluj |
06/05 | Aca. Clinceni | 0 - 1 | CFR Cluj |
18/04 | CFR Cluj | 3 - 0 | Aca. Clinceni |
15/01 | CFR Cluj | 3 - 1 | Aca. Clinceni |
- PHONG ĐỘ ACA. CLINCENI
17/05 | Aca. Clinceni | 0 - 4 | Botosani |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
30/04 | Dinamo Bucuresti | 5 - 1 | Aca. Clinceni |
22/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Mioveni |
17/04 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Aca. Clinceni |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
14/09 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hacken |
24/08 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
22/08 | Hacken | 7 - 2 | CFR Cluj |
Nhận định, soi kèo Aca. Clinceni vs CFR Cluj
Châu Á: 0.88*1 1/4 : 0*1.00
ACLI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, CLU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.79*2*-0.93
3/5 trận gần đây của ACLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Aca. Clinceni gặp CFR Cluj
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
4. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
7. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
12. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
13. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
16. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: