Số liệu thống kê, nhận định AE ZAKAKIOU gặp AEL LIMASSOL
VĐQG Síp, vòng Play Off 7
AE Zakakiou
FT
1 - 5
(0-3)
AEL Limassol
- Thống kê AE Zakakiou đấu với AEL Limassol
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu AE Zakakiou gặp AEL Limassol
AE Zakakiou
0%
Hòa
0%
AEL Limassol
100%
| 08/04 | AE Zakakiou | 1 - 5 | AEL Limassol |
| 24/02 | AEL Limassol | 2 - 1 | AE Zakakiou |
| 17/12 | AE Zakakiou | 1 - 4 | AEL Limassol |
| 28/08 | AEL Limassol | 4 - 3 | AE Zakakiou |
| 04/02 | AE Zakakiou | 0 - 3 | AEL Limassol |
- PHONG ĐỘ AE ZAKAKIOU
| 22/10 | Apoel FC | 5 - 0 | AE Zakakiou |
| 02/10 | Ethnikos Achnas | 3 - 1 | AE Zakakiou |
| 12/05 | Nea Salamina | 1 - 1 | AE Zakakiou |
| 08/05 | AE Zakakiou | 1 - 5 | Apollon Limassol |
| 29/04 | Othellos Athienou | 3 - 1 | AE Zakakiou |
- PHONG ĐỘ AEL LIMASSOL1
| 01/12 | AEL Limassol | 2 - 2 | Apollon Limassol |
| 24/11 | Apoel FC | 1 - 2 | AEL Limassol |
| 08/11 | AEL Limassol | 3 - 0 | EN Paralimni |
| 03/11 | Pafos FC | 1 - 0 | AEL Limassol |
| 27/10 | AEL Limassol | 1 - 0 | Digenis Ypsonas |
Nhận định, soi kèo AE Zakakiou vs AEL Limassol
Châu Á: 0.83*1 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AEL khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AEL
Tài xỉu: -0.99*3*0.79
3/5 trận gần đây của ZAKA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng AE Zakakiou gặp AEL Limassol
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aris Limassol | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 8 | 26 |
| 2. | Pafos FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 21 | 10 | 25 |
| 3. | AEK Larnaca | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 11 | 24 |
| 4. | Omonia Nicosia | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 9 | 23 |
| 5. | Apoel FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 11 | 22 |
| 6. | Apollon Limassol | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 14 | 20 |
| 7. | AEL Limassol | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 20 | 17 |
| 8. | Ethnikos Achnas | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 20 | 14 |
| 9. | Olympiakos Nic. | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 18 | 14 |
| 10. | Akritas | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | 13 |
| 11. | Anorthosis | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 21 | 12 |
| 12. | Omonia Aradippou | 12 | 3 | 1 | 8 | 6 | 17 | 10 |
| 13. | Digenis Ypsonas | 12 | 2 | 1 | 9 | 10 | 21 | 7 |
| 14. | EN Paralimni | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 27 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP
BÌNH LUẬN:

