Số liệu thống kê, nhận định AJACCIO gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 22
Ajaccio
FT
0 - 2
(0-0)
Nantes
(PEN 89') Ludovic Blas
(64') Evann Guessand
- Diễn biến trận đấu Ajaccio vs Nantes trực tiếp
-
90'
Charles Traore
Jaouen Hadja
-
90'
Sebastien Corchia
Ignatius Ganag
-
89'
Ludovic Blas
-
Ismaël Diallo
88'
-
Clement Vidal

Paolo Leba
84'
-
75'
Andy Delort
Mostafa Mohame
-
75'
Ludovic Blas
Florent Molle
-
75'
Marcus Coco
Evann Guessan
-
Moussa Djitte

Youcef Belaïl
74'
-
Kevin Spadanuda

Mickaël Barret
74'
-
Romain Hamouma

Mounaïm El Idriss
74'
-
64'
Evann Guessand
-
Mounaïm El Idrissy
56'
-
56'
Joao Victor
-
Paolo Lebas

Vincent Marchetti (chấn thương)
29'
-
Florian Chabrolle
19'
- Thống kê Ajaccio đấu với Nantes
| 8(2) | Sút bóng | 6(3) |
| 2 | Phạt góc | 1 |
| 16 | Phạm lỗi | 16 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 43% | Cầm bóng | 57% |
Đội hình Ajaccio
-
1B. Leroy
-
20M. Youssouf
-
25O. Gonzalez
-
21C. Avinel
-
3I. Diallo
-
14C. Bayala
-
8V. Marchetti
-
4M. Barreto
-
29F. Chabrolle
-
7M. El Idrissy
-
10Y. Belaïli
- Đội hình dự bị:
-
16F. Sollacaro
-
17Hamouma
-
27K. Spadanuda
-
2M. Alphonse
-
15C. Vidal
-
5R. Nouri
-
32Lebas da Silva
-
34Moussa Soumano
-
28Moussa Djitte
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
26J. Hadjam
-
38Joao Victor
-
3A. Girotto
-
28F. Centonze
-
8Moutoussamy
-
21J. Castelletto
-
31Mostafa Mohamed
-
25F. Mollet
-
7E. Guessand
-
14I. Ganago
- Đội hình dự bị:
-
24S. Corchia
-
30D. Petric
-
93C. Traore
-
10L. Blas
-
11M. Coco
-
16R. Descamps
-
99Andy Delort
-
17M. Sissoko
Số liệu đối đầu Ajaccio gặp Nantes
Ajaccio
0%
Hòa
40%
Nantes
60%
- PHONG ĐỘ AJACCIO
- PHONG ĐỘ NANTES1
Nhận định, soi kèo Ajaccio vs Nantes
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.84
AJC sa sút phong độ: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, NAN chơi ổn định khi bất bại 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.84*2*-0.96
3/5 trận gần đây của AJC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ajaccio gặp Nantes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 2. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 14. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
BÌNH LUẬN:

