Số liệu thống kê, nhận định AKHMAT GROZNYI gặp FK ORENBURG
VĐQG Nga, vòng 18
Akhmat Groznyi
FT
1 - 0
(0-0)
FK Orenburg
- Thống kê Akhmat Groznyi đấu với FK Orenburg
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Akhmat Groznyi gặp FK Orenburg
Akhmat Groznyi
20%
Hòa
40%
FK Orenburg
40%
01/10 | Akhmat Groznyi | 0 - 1 | FK Orenburg |
22/08 | FK Orenburg | 2 - 2 | Akhmat Groznyi |
13/08 | FK Orenburg | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
08/12 | Akhmat Groznyi | 1 - 0 | FK Orenburg |
28/07 | FK Orenburg | 0 - 0 | Akhmat Groznyi |
- PHONG ĐỘ AKHMAT GROZNYI
04/10 | Krasnodar | 2 - 0 | Akhmat Groznyi |
01/10 | Akhmat Groznyi | 0 - 1 | FK Orenburg |
27/09 | Akhmat Groznyi | 3 - 0 | Akron Togliatti |
20/09 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Akhmat Groznyi |
18/09 | Zenit | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
- PHONG ĐỘ FK ORENBURG1
05/10 | FK Orenburg | 0 - 1 | Rostov |
01/10 | Akhmat Groznyi | 0 - 1 | FK Orenburg |
27/09 | Zenit | 5 - 2 | FK Orenburg |
21/09 | FK Orenburg | 1 - 3 | Din. Moscow |
16/09 | FK Orenburg | 0 - 0 | Rubin Kazan |
Nhận định, soi kèo Akhmat Groznyi vs FK Orenburg
Châu Á: 0.93*0 : 1/2*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TGRO khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TGRO
Tài xỉu: 0.80*2 1/2*-0.93
4/5 trận gần đây của TGRO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của OBUR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Akhmat Groznyi gặp FK Orenburg
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | CSKA Moscow | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 10 | 24 |
2. | Krasnodar | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 7 | 23 |
3. | Lok. Moscow | 11 | 6 | 5 | 0 | 26 | 16 | 23 |
4. | Zenit | 11 | 5 | 5 | 1 | 21 | 10 | 20 |
5. | Baltika | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 20 |
6. | Spartak Moscow | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 17 | 18 |
7. | Rubin Kazan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 15 | 18 |
8. | Din. Moscow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 15 |
9. | Akhmat Groznyi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 15 |
10. | Rostov | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 12 | 13 |
11. | Krylya Sovetov | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | 12 |
12. | Dyn. Makhachkala | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 13 | 10 |
13. | Akron Togliatti | 11 | 1 | 5 | 5 | 13 | 18 | 8 |
14. | FK Orenburg | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 11 | 2 | 0 | 9 | 9 | 22 | 6 |
16. | FK Sochi | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: