Số liệu thống kê, nhận định AKHMAT GROZNYI gặp KRYLYA SOVETOV
VĐQG Nga, vòng 29
Akhmat Groznyi
FT
1 - 0
(0-0)
Krylya Sovetov
- Thống kê Akhmat Groznyi đấu với Krylya Sovetov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Akhmat Groznyi gặp Krylya Sovetov
Akhmat Groznyi
60%
Hòa
20%
Krylya Sovetov
20%
17/08 | Akhmat Groznyi | 3 - 1 | Krylya Sovetov |
12/07 | Akhmat Groznyi | 1 - 0 | Krylya Sovetov |
24/11 | Krylya Sovetov | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
23/09 | Akhmat Groznyi | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
10/05 | Krylya Sovetov | 0 - 2 | Akhmat Groznyi |
- PHONG ĐỘ AKHMAT GROZNYI
22/10 | Rubin Kazan | 3 - 3 | Akhmat Groznyi |
19/10 | Din. Moscow | 2 - 2 | Akhmat Groznyi |
04/10 | Krasnodar | 2 - 0 | Akhmat Groznyi |
01/10 | Akhmat Groznyi | 0 - 1 | FK Orenburg |
27/09 | Akhmat Groznyi | 3 - 0 | Akron Togliatti |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV1
22/10 | Din. Moscow | 4 - 0 | Krylya Sovetov |
18/10 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Orenburg |
04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
26/09 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Din. Moscow |
Nhận định, soi kèo Akhmat Groznyi vs Krylya Sovetov
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.92
TGRO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, KSO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: KSO
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của KSO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Akhmat Groznyi gặp Krylya Sovetov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: