Số liệu thống kê, nhận định KRYLYA SOVETOV gặp AKHMAT GROZNYI
VĐQG Nga, vòng 16
Krylya Sovetov
FT
2 - 1
(0-1)
Akhmat Groznyi
- Thống kê Krylya Sovetov đấu với Akhmat Groznyi
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Krylya Sovetov gặp Akhmat Groznyi
Krylya Sovetov
20%
Hòa
20%
Akhmat Groznyi
60%
| 17/08 | Akhmat Groznyi | 3 - 1 | Krylya Sovetov |
| 12/07 | Akhmat Groznyi | 1 - 0 | Krylya Sovetov |
| 24/11 | Krylya Sovetov | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
| 23/09 | Akhmat Groznyi | 1 - 1 | Krylya Sovetov |
| 10/05 | Krylya Sovetov | 0 - 2 | Akhmat Groznyi |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV
| 22/10 | Din. Moscow | 4 - 0 | Krylya Sovetov |
| 18/10 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Orenburg |
| 04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
| 01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
| 26/09 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Din. Moscow |
- PHONG ĐỘ AKHMAT GROZNYI1
| 22/10 | Rubin Kazan | 3 - 3 | Akhmat Groznyi |
| 19/10 | Din. Moscow | 2 - 2 | Akhmat Groznyi |
| 04/10 | Krasnodar | 2 - 0 | Akhmat Groznyi |
| 01/10 | Akhmat Groznyi | 0 - 1 | FK Orenburg |
| 27/09 | Akhmat Groznyi | 3 - 0 | Akron Togliatti |
Nhận định, soi kèo Krylya Sovetov vs Akhmat Groznyi
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TGRO khi thắng 17/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TGRO
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*-0.93
4/5 trận gần đây của KSO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TGRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Krylya Sovetov gặp Akhmat Groznyi
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
| 2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
| 3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
| 4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
| 5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
| 6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
| 7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
| 8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
| 9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
| 10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
| 12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
| 14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
| 15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
| 16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN:

