Số liệu thống kê, nhận định ANDERLECHT gặp CHARLEROI
VĐQG Bỉ, vòng 33
Anderlecht
FT
4 - 0
(1-0)
Charleroi
- Thống kê Anderlecht đấu với Charleroi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Anderlecht gặp Charleroi
Anderlecht
80%
Hòa
20%
Charleroi
0%
17/02 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
22/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Charleroi |
12/02 | Charleroi | 1 - 3 | Anderlecht |
27/08 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
27/12 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
21/09 | Anderlecht | 0 - 0 | Antwerpen |
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Genk |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
29/08 | AEK Athens | 2 - 0 | Anderlecht |
22/08 | Anderlecht | 1 - 1 | AEK Athens |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI1
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
31/08 | Charleroi | 3 - 1 | Dender |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
10/08 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo Anderlecht vs Charleroi
Châu Á: -0.93*0 : 1 1/4*0.81
ANDE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CHR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: -0.98*3*0.85
3/5 trận gần đây của ANDE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CHR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anderlecht gặp Charleroi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
3. | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 |
4. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
5. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
6. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
13. | Westerlo | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: