Số liệu thống kê, nhận định ANH NỮ gặp ITALIA NỮ
Nữ Châu Âu, vòng Ban Ket
Chloe Kelly (119')
Michelle Agyemang (90+6')
FT
(33') Barbara Bonansea
- Diễn biến trận đấu Anh Nữ vs Italia Nữ trực tiếp
-
Beth Mead
120+4'
-
Jess Carter

Alex Greenwoo
120+1'
-
Chloe Kelly
119'
-
Grace Clinton

Keira Wals
105'
-
Michelle Agyemang
90+6'
-
Esme Morgan
90+2'
-
90+2'
Michela Cambiaghi
-
89'
Julie Piga
Martina Lenzini (chấn thương)
-
89'
Giada Greggi
Manuela Giuglian
-
88'
Elena Linari
-
Aggie Beever-Jones

Alessia Russ
85'
-
Michelle Agyemang

Leah Williamso
85'
-
Chloe Kelly

Georgia Stanwa
77'
-
74'
Laura Giuliani
-
73'
Emma Severini
Barbara Bonanse
-
72'
Michela Cambiaghi
Sofia Cantor
-
64'
Martina Piemonte
Cristiana Girelli (chấn thương)
-
Beth Mead

Lauren Jame
45'
-
33'
Barbara Bonansea
- Thống kê Anh Nữ đấu với Italia Nữ
| 24(7) | Sút bóng | 11(5) |
| 10 | Phạt góc | 3 |
| 22 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 4 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình Anh Nữ
-
1H. Hampton
-
2L. Bronze
-
6L. Williamson
-
15E. Morgan
-
5A. Greenwood
-
10E. Toone
-
4K. Walsh
-
8G. Stanway
-
7L. James
-
23A. Russo
-
11L. Hemp
-
20K. Zelem
-
12J. Nobbs
-
9R. Daly
-
17L. Coombs
-
14L. Wubben-Moy
-
22K. Robinson
-
16J. Carter
-
18C. Kelly
-
3N. Charles
-
13H. Hampton
-
19B. England
-
21E. Roebuck
Đội hình Italia Nữ
-
1L. Giuliani
-
23Di Guglielmo
-
5E. Linari
-
19C. Salvai
-
3M. Lenzini
-
2E. Oliviero
-
18B. Bonansea
-
6M. Giugliano
-
11A. Caruso
-
7S. Cantore
-
10C. Girelli
-
17Lisa Boattin
-
21Michela Cambiaghi
-
13Julie Piga
-
20Giada Greggi
-
8Emma Severini
-
4Eva Schatzer
-
14Valentina Bergamaschi
-
16Eleonora Goldoni
-
9Martina Piemonte
-
15Annamaria Serturini
-
22Francesca Durante
-
12Rachele Baldi
Số liệu đối đầu Anh Nữ gặp Italia Nữ
| 29/10 | Anh Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
| 25/10 | Anh Nữ | 1 - 2 | Brazil Nữ |
| 27/07 | Anh Nữ | 1 - 1 | T.B.Nha Nữ |
| 23/07 | Anh Nữ | 1 - 1 | Italia Nữ |
| 18/07 | Thụy Điển Nữ | 2 - 2 | Anh Nữ |
Nhận định, soi kèo Anh Nữ vs Italia Nữ
Châu Á: 0.83*0 : 1*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ENGW khi thắng 4/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: ENGW
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*0.99
5 trận gần đây của ENGW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ITAW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anh Nữ gặp Italia Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Na Uy Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 5 | 9 | |||||||||||
| 2. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Phần Lan Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Iceland Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 3 | 9 | |||||||||||
| 2. | Italia Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Bỉ Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 | |||||||||||
| 4. | B.D.Nha Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Đức Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Ba Lan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | 3 | |||||||||||
| 4. | Đan Mạch Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Pháp Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Anh Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Hà Lan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | 3 | |||||||||||
| 4. | Wales Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | 0 | |||||||||||

