Số liệu thống kê, nhận định ANH NỮ gặp MỸ NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Ban Ket
Ellen White (19')
FT
(31') Alex Morgan
(10') Christen Press
- Diễn biến trận đấu Anh Nữ vs Mỹ Nữ trực tiếp
-
Nikita Parris
90+5'
-
Georgia Stanway

Rachel Dal
89'
-
87'
-
Millie Bright
86'
-
82'
-
80'
-
Jade Moore

Keira Wals
71'
-
65'
-
Francesca Kirby

Beth Mea
58'
-
46'
-
Millie Bright
40'
-
31'
-
Ellen White
19'
-
10'
- Thống kê Anh Nữ đấu với Mỹ Nữ
| 7(4) | Sút bóng | 10(4) |
| 2 | Phạt góc | 2 |
| 12 | Phạm lỗi | 9 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Anh Nữ
-
13C. Telford
-
2L. Bronze
-
5S. Houghton
-
6M. Bright
-
12D. Stokes
-
8J. Scott
-
4K. Walsh
-
17R. Daly
-
7N. Parris
-
22B. Mead
-
18E. White
-
10F. Kirby
-
16J. Moore
-
19G. Stanway
-
1K. Bardsley
-
3Greenwood
-
23Staniforth
-
14Williamson
-
20K. Carney
-
9J. Taylor
-
15McManus
-
21. Earps
-
11T. Duggan
Đội hình Mỹ Nữ
-
1H.Solo
-
4Sauerbrunn
-
7S.Boxx
-
19J.Johnston
-
5O'Hara
-
8A.Rodriguez
-
9O'Reilly
-
16Chalupny
-
13A.Morgan
-
23C.Press
-
17T.Heath
-
15M.Rapinoe
-
11A.Krieger
-
10C.Lloyd
-
14M.Brian
-
6W.Engen
-
18A.Harris
-
3Rampone
-
2S.Leroux
-
20Wambach
-
12L.Holiday
-
21A.Naeher
-
22Klingenberg
Số liệu đối đầu Anh Nữ gặp Mỹ Nữ
| 29/10 | Anh Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ |
| 25/10 | Anh Nữ | 1 - 2 | Brazil Nữ |
| 27/07 | Anh Nữ | 1 - 1 | T.B.Nha Nữ |
| 23/07 | Anh Nữ | 1 - 1 | Italia Nữ |
| 18/07 | Thụy Điển Nữ | 2 - 2 | Anh Nữ |
| 30/10 | Mỹ Nữ | 6 - 0 | New Zealand Nữ |
| 27/10 | Mỹ Nữ | 3 - 1 | B.D.Nha Nữ |
| 03/07 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Canada Nữ |
| 30/06 | Mỹ Nữ | 4 - 0 | Ireland Nữ |
| 27/06 | Mỹ Nữ | 4 - 0 | Ireland Nữ |
Nhận định, soi kèo Anh Nữ vs Mỹ Nữ
Châu Á: 0.94*1/2 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên USAW khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USAW
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của ENGW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của USAW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Anh Nữ gặp Mỹ Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
| 3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
| 3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
| 4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
| 4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
| 2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
| 4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
| Bảng G | |||||||||||||||||||
| 1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
| 3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
| 4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng H | |||||||||||||||||||
| 1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
| 2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
| 3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | |||||||||||

