Số liệu thống kê, nhận định ARGES PITESTI gặp ASTRA GIURGIU
VĐQG Romania, vòng 7
Arges Pitesti
FT
1 - 0
(0-0)
Astra Giurgiu
- Thống kê Arges Pitesti đấu với Astra Giurgiu
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arges Pitesti gặp Astra Giurgiu
Arges Pitesti
100%
Hòa
0%
Astra Giurgiu
0%
24/04 | Astra Giurgiu | 0 - 1 | Arges Pitesti |
06/02 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Arges Pitesti |
17/10 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
31/08 | Arges Pitesti | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
18/08 | Arges Pitesti | 2 - 0 | Otelul Galati |
11/08 | Botosani | 3 - 1 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ ASTRA GIURGIU1
23/05 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Voluntari |
12/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
Nhận định, soi kèo Arges Pitesti vs Astra Giurgiu
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.91
Cả 2 đội đang chìm trong khủng hoảng khi thua 4/5 trận vừa qua. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để PITE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: PITE
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.84
3/4 trận vừa qua AGIU đều có 3 bàn thắng trở lên. Thêm nữa, 2/4 trận gần nhất PITE cũng luôn có trên 3 bàn.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arges Pitesti gặp Astra Giurgiu
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 22/08 | |||
22h59 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
Thứ 7, ngày 23/08 | |||
01h30 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
22h45 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
C.Nhật, ngày 24/08 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20h15 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
22h30 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 25/08 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
22h59 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
BÌNH LUẬN: