Số liệu thống kê, nhận định ARGES PITESTI gặp CHINDIA TARGOVISTE
VĐQG Romania, vòng 7
Arges Pitesti
FT
2 - 1
(0-1)
Chindia Targoviste
- Thống kê Arges Pitesti đấu với Chindia Targoviste
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Arges Pitesti gặp Chindia Targoviste
Arges Pitesti
40%
Hòa
60%
Chindia Targoviste
0%
- PHONG ĐỘ ARGES PITESTI
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 18/10 | Farul Constanta | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 04/10 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 26/09 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| 20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE1
Nhận định, soi kèo Arges Pitesti vs Chindia Targoviste
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TARG khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TARG
Tài xỉu: 0.80*1 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Arges Pitesti gặp Chindia Targoviste
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 31 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 10 | 31 |
| 3. | Universitatea Craiova | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 14 | 28 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 7. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 8. | Unirea Slobozia | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | 18 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 20 | 16 |
| 11. | UTA Arad | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 24 | 16 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 26 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 28 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 22/08 | |||
| 22h59 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| Thứ 7, ngày 23/08 | |||
| 01h30 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 22h45 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
| C.Nhật, ngày 24/08 | |||
| 01h30 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h15 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
| 22h30 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 2, ngày 25/08 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| 22h59 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
BÌNH LUẬN:

