Số liệu thống kê, nhận định ASTERAS TRIPOLIS gặp ATHENS KALLITHEA
VĐQG Hy Lạp, vòng 20
Asteras Tripolis
FT
1 - 0
(1-0)
Athens Kallithea
- Thống kê Asteras Tripolis đấu với Athens Kallithea
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Asteras Tripolis gặp Athens Kallithea
Asteras Tripolis
100%
Hòa
0%
Athens Kallithea
0%
- PHONG ĐỘ ASTERAS TRIPOLIS
| 14/12 | Kifisia FC | 0 - 0 | Asteras Tripolis |
| 07/12 | Asteras Tripolis | 1 - 1 | Levadiakos |
| 03/12 | Asteras Tripolis | 5 - 0 | Ilioupoli |
| 30/11 | Atromitos | 0 - 1 | Asteras Tripolis |
| 23/11 | Asteras Tripolis | 1 - 1 | Panetolikos |
- PHONG ĐỘ ATHENS KALLITHEA1
| 03/12 | Athens Kallithea | 2 - 1 | Kavala |
| 29/10 | Kifisia FC | 2 - 1 | Athens Kallithea |
| 24/09 | Athens Kallithea | 0 - 1 | OFI Creta |
| 17/09 | Panathinaikos | 1 - 0 | Athens Kallithea |
| 23/05 | Athens Kallithea | 3 - 0 | Lamia FC |
Nhận định, soi kèo Asteras Tripolis vs Athens Kallithea
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.96
ATRI đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, KALI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ATRI
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.82
3/5 trận gần đây của ATRI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KALI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Asteras Tripolis gặp Athens Kallithea
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Olympiakos | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 7 | 35 |
| 2. | AEK Athens | 14 | 11 | 1 | 2 | 24 | 10 | 34 |
| 3. | PAOK Salonica | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 12 | 32 |
| 4. | Levadiakos | 14 | 7 | 4 | 3 | 34 | 17 | 25 |
| 5. | Panathinaikos | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 15 | 22 |
| 6. | Volos NFC | 14 | 7 | 1 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 7. | Kifisia FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 22 | 17 |
| 8. | Aris Salonica | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 16 | 17 |
| 9. | Panetolikos | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 23 | 15 |
| 10. | Asteras Tripolis | 14 | 2 | 7 | 5 | 15 | 18 | 13 |
| 11. | Atromitos | 14 | 3 | 3 | 8 | 14 | 20 | 12 |
| 12. | OFI Creta | 13 | 4 | 0 | 9 | 14 | 25 | 12 |
| 13. | AE Larisa | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 27 | 8 |
| 14. | Panserraikos | 14 | 1 | 2 | 11 | 7 | 35 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP
BÌNH LUẬN:

