Số liệu thống kê, nhận định ASTRA GIURGIU gặp BOTOSANI
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
Astra Giurgiu
FT
1 - 1
(0-1)
Botosani
- Thống kê Astra Giurgiu đấu với Botosani
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Astra Giurgiu gặp Botosani
Astra Giurgiu
40%
Hòa
60%
Botosani
0%
| 18/03 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Botosani |
| 11/12 | Botosani | 1 - 1 | Astra Giurgiu |
| 11/07 | Botosani | 0 - 0 | Astra Giurgiu |
| 07/03 | Astra Giurgiu | 1 - 0 | Botosani |
| 27/10 | Botosani | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
- PHONG ĐỘ ASTRA GIURGIU
| 23/05 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
| 19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
| 15/05 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Voluntari |
| 12/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
| 08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI1
| 08/11 | Farul Constanta | 2 - 0 | Botosani |
| 04/11 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Botosani |
| 31/10 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 27/10 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
Nhận định, soi kèo Astra Giurgiu vs Botosani
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.82
AGIU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BOTO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: AGIU
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của AGIU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOTO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Astra Giurgiu gặp Botosani
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | UTA Arad | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 25 | 22 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 23 | 20 |
| 10. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 11. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 21 | 18 |
| 12. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 16 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

