TRỰC TIẾP ATALANTA VS EMPOLI
VĐQG Italia, vòng 34
Atalanta
Ademola Lookman (51')
Mario Pasalic (PEN 42')
FT
2 - 0
(1-0)
Empoli
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Charles De Ketelaere
Ademola Lookma84'
-
Giorgio Scalvini
81'
-
77'
Viktor Kovalenko -
74'
Matteo Cancellieri
Youssef Male -
Teun Koopmeiners
Aleksey Miranchu73'
-
62'
Viktor Kovalenko
Jacopo Fazzin -
61'
Francesco Caputo
MBaye Nian -
61'
Razvan Marin
Alberto Grass -
Hans Hateboer
Matteo Rugger57'
-
Sead Kolasinac
Berat Djimsit57'
-
Ederson
Marten de Roo57'
-
Ademola Lookman
51'
-
Mario Pasalic
42'
-
25'
Liberato Cacace
Sebastian Walukiewicz (chấn thương) -
24'
Sebastiano Luperto
- THỐNG KÊ
17(5) | Sút bóng | 11(2) |
8 | Phạt góc | 1 |
19 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
29M. Carnesecchi
-
19B. Djimsiti
-
4I. Hien
-
42G. Scalvini
-
77D. Zappacosta
-
15M. de Roon
-
8M. Pasalic
-
22M. Ruggeri
-
59A. Miranchuk
-
11A. Lookman
-
10E. Toure
- Đội hình dự bị:
-
20M. Bakker
-
33Hateboer
-
23S. Kolasinac
-
31F. Rossi
-
90G. Scamacca
-
17C. De Ketelaere
-
7T. Koopmeiners
-
53Pietro Comi
-
13Ederson
-
1J. Musso
-
43G. Bonfanti
-
25M. Adopo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25E. Caprile
-
33S. Luperto
-
4Walukiewicz
-
19B. Bereszynski
-
3G. Pezzella
-
29Y. Maleh
-
5A. Grassi
-
11E. Gyasi
-
28N. Cambiaghi
-
21J. Fazzini
-
10M. Niang
- Đội hình dự bị:
-
8V. Kovalenko
-
12J. Seghetti
-
23M. Destro
-
1S. Perisan
-
27S. Zurkowski
-
30S. Bastoni
-
9F. Caputo
-
20M. Cancellieri
-
13L. Cacace
-
2S. Goglichidze
-
7S. Shpendi
-
18R. Marin
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Atalanta
80%
Hòa
0%
Empoli
20%
- PHONG ĐỘ ATALANTA
- PHONG ĐỘ EMPOLI1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1 1/4*0.88
ATA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, EMP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.97
4/5 trận gần đây của ATA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 37 |
2. | Napoli | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 35 |
3. | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 34 |
4. | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 31 |
5. | Lazio | 16 | 10 | 1 | 5 | 30 | 23 | 31 |
6. | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 28 |
7. | Bologna | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 18 | 25 |
8. | AC Milan | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 16 | 23 |
9. | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | 20 |
10. | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | 19 |
11. | Torino | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | 19 |
12. | Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | 16 |
13. | Genoa | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 24 | 16 |
14. | Lecce | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 27 | 16 |
15. | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | 15 |
16. | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | 15 |
17. | Verona | 16 | 5 | 0 | 11 | 21 | 39 | 15 |
18. | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | 14 |
19. | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | 10 |
20. | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: