Số liệu thống kê, nhận định ATALANTA gặp TORINO
VĐQG Italia, vòng 23
Berat Djimsiti (35')
(Hủy bởi VAR) Raoul Bellanova (21')
FT
(40') Guillermo Maripan
- Diễn biến trận đấu Atalanta vs Torino trực tiếp
-
Gianluca Scamacca

Mateo Retegu
85'
-
85'
Adam Masina
Valentino Lazar
-
76'
Gvidas Gineitis
Adrien Tamez
-
75'
Vanja Milinkovic-Savic
-
72'
Adrien Tameze
-
63'
Alieu Njie
Yann Karamo
-
63'
Antonio Sanabria
Che Adam
-
Juan Cuadrado

Matteo Rugger
57'
-
Mario Pasalic

Charles De Ketelaer
57'
-
Lazar Samardzic

Marco Brescianin
57'
-
45+1'
Saul Coco
-
45'
Sebastian Walukiewicz
Marcus Pederse
-
40'
Guillermo Maripan
-
Berat Djimsiti
35'
-
Rafael Toloi

Sead Kolasinac (chấn thương)
30'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Raoul Bellanova
21'
- Thống kê Atalanta đấu với Torino
| 22(10) | Sút bóng | 5(3) |
| 8 | Phạt góc | 0 |
| 6 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 65% | Cầm bóng | 35% |
Đội hình Atalanta
-
28Rui Patricio
-
19B. Djimsiti
-
4I. Hien
-
23S. Kolasinac
-
16R. Bellanova
-
15M. de Roon
-
13Ederson
-
22M. Ruggeri
-
44M. Brescianini
-
17C. De Ketelaere
-
32M. Retegui
-
24L. Samardzic
-
31F. Rossi
-
25F. Cassa
-
9L. Muriel
-
6I. Sulemana
-
7J. Cuadrado
-
27M. Palestra
-
8M. Pasalic
-
2Rafael Toloi
-
52Relja Obric
Đội hình Torino
-
32V. Milinkovic-Savic
-
24B. Sosa
-
23Saul Coco
-
13G. Maripan
-
16M. Pedersen
-
28S. Ricci
-
61A. Tameze
-
7Y. Karamoh
-
10N. Vlasic
-
20V. Lazaro
-
18C. Adams
-
9A. Sanabria
-
21A. Dembele
-
17A. Donnarumma
-
99Demyan Yesin
-
1A. Paleari
-
92Alieu Njie
-
72A. Ciammaglichella
-
66G. Gineitis
-
4S. Walukiewicz
-
77K. Linetty
-
5A. Masina
Số liệu đối đầu Atalanta gặp Torino
Nhận định, soi kèo Atalanta vs Torino
Châu Á: 1.00*0 : 1 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ATA khi thắng cả 2 trận gần nhất tiếp đón TOR trên sân nhà.Dự đoán: ATA
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.94
4/5 trận gần đây của ATA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Atalanta gặp Torino
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 24 |
| 2. | Roma | 11 | 8 | 0 | 3 | 12 | 5 | 24 |
| 3. | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
| 4. | Napoli | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 22 |
| 5. | Bologna | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 6. | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Sassuolo | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 12 | 16 |
| 9. | Lazio | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 |
| 10. | Udinese | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 17 | 15 |
| 11. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 12. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 13. | Atalanta | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 11 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 |
| 18. | Genoa | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 18 | 5 |

