TRỰC TIẾP ATLETICO/GO VS CUIABA/MT
VĐQG Brazil, vòng 30
Atletico/GO
FT
0 - 0
(0-0)
Cuiaba/MT
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Atletico/GO
0%
Hòa
100%
Cuiaba/MT
0%
23/04 | Atletico/GO | 1 - 1 | Cuiaba/MT |
19/10 | Atletico/GO | 0 - 0 | Cuiaba/MT |
23/06 | Cuiaba/MT | 0 - 0 | Atletico/GO |
22/08 | Atletico/GO | 1 - 1 | Cuiaba/MT |
12/05 | Cuiaba/MT | 0 - 0 | Atletico/GO |
- PHONG ĐỘ ATLETICO/GO
01/06 | Atletico/GO | 1 - 2 | Goias/GO |
28/05 | America/MG | 2 - 1 | Atletico/GO |
19/05 | Atletico/GO | 1 - 1 | Remo/PA |
11/05 | Avai/SC | 0 - 0 | Atletico/GO |
05/05 | Atletico/GO | 1 - 0 | Novorizontino/SP |
- PHONG ĐỘ CUIABA/MT1
07/06 | Cuiaba/MT | 1 - 0 | Paysandu/PA |
01/06 | Athletic Club/MG | 0 - 2 | Cuiaba/MT |
27/05 | Cuiaba/MT | 1 - 0 | Vila Nova/GO |
17/05 | Chapecoense | 2 - 1 | Cuiaba/MT |
12/05 | Cuiaba/MT | 2 - 3 | Operario/PR |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CUIMT khi thắng TLCA 4/5 trận làm khách vừa qua.Dự đoán: CUIMT
Tài xỉu: 0.91*2*0.96
3/5 trận gần đây của AGO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CUIMT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Flamengo/RJ | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 24 |
2. | Cruzeiro/MG | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 8 | 23 |
3. | Bragantino/SP | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 23 |
4. | Palmeiras/SP | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 22 |
5. | Fluminense/RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 20 |
6. | Botafogo/RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 18 |
7. | Bahia/BA | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 18 |
8. | Mirassol/SP | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 17 |
9. | Atl. Mineiro/MG | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 10 | 17 |
10. | Ceara/CE | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 15 |
11. | Corinthians/SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | 15 |
12. | Gremio/RS | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | 15 |
13. | Sao Paulo/SP | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 11 | 11 |
14. | Internacional/RS | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | 11 |
15. | Vitoria/BA | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 14 | 10 |
16. | Vasco DG/RJ | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 15 | 10 |
17. | Fortaleza/CE | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | 10 |
18. | Santos/SP | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 12 | 8 |
19. | Juventude/RS | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | 8 |
20. | SC Recife/PE | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL
BÌNH LUẬN: