TRỰC TIẾP AUSTIN FC VS HOUSTON DYNAMO
VĐQG Mỹ, vòng 13
Austin FC
Sebastian Driussi (87')
FT
1 - 0
(0-0)
Houston Dynamo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
CJ Fodrey
90+5'
-
90+1'
Gabriel Segal
Tate Schmit -
Jon Gallagher
90+1'
-
88'
Brad Smith
Sebastian Kowalczy -
Sebastian Driussi
87'
-
Owen Wolff
Alexander Rin77'
-
Hector Jimenez
Zan Kolmani77'
-
Leo Vaisanen
Julio Cascant77'
-
Gyasi Zardes
Diego Rubi66'
-
61'
Micael
Erik Sviatchenk -
61'
Hector Herrera
Latif Blessin -
60'
Griffin Dorsey
-
CJ Fodrey
Jader Obria57'
-
Julio Cascante
30'
- THỐNG KÊ
11(4) | Sút bóng | 17(6) |
7 | Phạt góc | 6 |
14 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 2 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Brad Stuver
-
4Brendan Hines-Ike
-
18Julio Cascante
-
23Zan Kolmanic
-
17Jon Gallagher
-
10Sebastián Driussi
-
8Alexander Ring
-
6Daniel Pereira
-
14Diego Rubio
-
7Emiliano Rigoni
-
11Jáder Rafael Obrian
- Đội hình dự bị:
-
9Gyasi Zardes
-
19Calvin Fodrey
-
15Leo Väisänen
-
2Matt Hedges
-
16Hector Jimenez
-
5Jhojan Valencia
-
33Owen Wolff
-
30Stefan Cleveland
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12S. Clark
-
4Z. Valentin
-
28E. Sviatchenko
-
22M. Vera
-
25G. Dorsey
-
8A. Bassi
-
6Artur
-
20A. Carrasquilla
-
27O. Garcia
-
18J. Bizama
-
15M. Figueroa
- Đội hình dự bị:
-
16H. Herrera
-
35Brooklyn Raines
-
31Micael
-
17T. Hadebe
-
13A. Tarbell
-
23D. Quintero
-
14R. Avila
-
3A. Lundqvist
-
21N. Quinones
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Austin FC
60%
Hòa
0%
Houston Dynamo
40%
27/04 | Houston Dynamo | 2 - 0 | Austin FC |
22/09 | Austin FC | 0 - 1 | Houston Dynamo |
16/05 | Austin FC | 1 - 0 | Houston Dynamo |
21/04 | Houston Dynamo | 0 - 1 | Austin FC |
25/06 | Austin FC | 3 - 0 | Houston Dynamo |
- PHONG ĐỘ AUSTIN FC
27/04 | Houston Dynamo | 2 - 0 | Austin FC |
20/04 | Austin FC | 1 - 0 | LA Galaxy |
13/04 | Vancouver WC | 5 - 1 | Austin FC |
06/04 | Austin FC | 0 - 0 | Portland Timbers |
31/03 | St. Louis City SC | 0 - 1 | Austin FC |
- PHONG ĐỘ HOUSTON DYNAMO1
27/04 | Houston Dynamo | 2 - 0 | Austin FC |
20/04 | Houston Dynamo | 2 - 2 | Colorado Rapids |
13/04 | LA Galaxy | 1 - 1 | Houston Dynamo |
06/04 | Houston Dynamo | 1 - 0 | Los Angeles FC |
31/03 | Portland Timbers | 3 - 1 | Houston Dynamo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AUFC khi thắng 6/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: AUFC
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của AUFC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HDYN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 22 | |||||||||||
2. | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 21 | |||||||||||
3. | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 19 | |||||||||||
4. | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 19 | |||||||||||
5. | Inter Miami | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 18 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 16 | |||||||||||
7. | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 16 | |||||||||||
8. | New York RB | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 15 | |||||||||||
9. | New York City | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | 14 | |||||||||||
10. | New England | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 13 | |||||||||||
11. | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | 12 | |||||||||||
12. | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | 9 | |||||||||||
13. | D.C. Utd | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | 9 | |||||||||||
14. | Toronto | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | 7 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | 3 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 23 | |||||||||||
2. | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 18 | |||||||||||
3. | Minnesota Utd | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 16 | |||||||||||
4. | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 16 | |||||||||||
5. | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | 16 | |||||||||||
6. | Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 15 | |||||||||||
7. | San Diego | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 14 | |||||||||||
8. | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | 14 | |||||||||||
9. | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 13 | |||||||||||
10. | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | 12 | |||||||||||
11. | San Jose EQ | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 10 | |||||||||||
12. | St. Louis City SC | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | 10 | |||||||||||
13. | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | 10 | |||||||||||
14. | Sporting Kansas | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | 7 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: