Số liệu thống kê, nhận định B.DORTMUND gặp DARMSTADT
VĐQG Đức, vòng 34
                                    Donyell Malen (88') 
Julian Brandt (72') 
Marco Reus (38') 
Ian Maatsen (30') 
                                
FT
- Diễn biến trận đấu B.Dortmund vs Darmstadt trực tiếp
- 
                                            Donyell Malen  88' 
- 
                                            85' Fabian Schnellhardt 
 Klaus Gjasul  
- 
                                            Felix Nmecha 
 Marco Reu  82' 
- 
                                            78' Fabio Torsiello 
 Tim Skark  
- 
                                            Jamie Bynoe-Gittens 
 Jadon Sanch  73' 
- 
                                            Marius Wolf 
 Julian Ryerso  73' 
- 
                                            Julian Brandt  72' 
- 
                                            67' Thomas Isherwood 
 Christoph Zimmermann (chấn thương)  
- 
                                            66' Mathias Honsak 
 Oscar Vilhelmsso  
- 
                                            66' Julian Justvan 
 Marvin Mehle  
- 
                                            Julian Brandt 
 Niclas Füllkru  61' 
- 
                                            Donyell Malen 
 Karim Adeyem  61' 
- 
                                            59'  Oscar Vilhelmsson Oscar Vilhelmsson
- 
                                            45'  Klaus Gjasula Klaus Gjasula
- 
                                            Marco Reus  38' 
- 
                                            Ian Maatsen  30' 
- 
                                            07'  Christoph Klarer Christoph Klarer
- Thống kê B.Dortmund đấu với Darmstadt
| 21(10) | Sút bóng | 7(1) | 
| 7 | Phạt góc | 3 | 
| 4 | Phạm lỗi | 10 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 2 | 
| 71% | Cầm bóng | 29% | 
Đội hình B.Dortmund
- 
                                            1G. Kobel
- 
                                            26J. Ryerson
- 
                                            15Hummels
- 
                                            4Schlotterbeck
- 
                                            22I. Maatsen
- 
                                            20M. Sabitzer
- 
                                            23E. Can
- 
                                            11M. Reus
- 
                                            10J. Sancho
- 
                                            14N. Füllkrug
- 
                                            27K. Adeyemi
- 
                                            43Bynoe-Gittens
- 
                                            21D. Malen
- 
                                            6S. Ozcan
- 
                                            19J. Brandt
- 
                                            18Moukoko
- 
                                            25N. Süle
- 
                                            8F. Nmecha
- 
                                            17M. Wolf
- 
                                            33A. Meyer
Đội hình Darmstadt
- 
                                            1M. Schuhen
- 
                                            5M. Maglica
- 
                                            14C. Klarer
- 
                                            4C. Zimmermann
- 
                                            19E. Karic
- 
                                            23K. Gjasula
- 
                                            11T. Kempe
- 
                                            26M. Bader
- 
                                            6M. Mehlem
- 
                                            27T. Skarke
- 
                                            29O. Vilhelmsson
- 
                                            18M. Honsak
- 
                                            49A. Arania
- 
                                            42F. Torsiello
- 
                                            3T. Isherwood
- 
                                            30A. Brunst
- 
                                            17J. Justvan
- 
                                            8F. Schnellhardt
- 
                                            16A. Müller
- 
                                            13M. Behrens
Số liệu đối đầu B.Dortmund gặp Darmstadt
| 18/05 | B.Dortmund | 4 - 0 | Darmstadt | 
| 14/01 | Darmstadt | 0 - 3 | B.Dortmund | 
| 11/02 | Darmstadt | 2 - 1 | B.Dortmund | 
| 17/09 | B.Dortmund | 6 - 0 | Darmstadt | 
| 03/03 | Darmstadt | 0 - 2 | B.Dortmund | 
| 29/10 | Ein.Frankfurt | 1 - 1 | B.Dortmund | 
| 25/10 | B.Dortmund | 1 - 0 | FC Koln | 
| 22/10 | Kobenhavn | 2 - 4 | B.Dortmund | 
| 18/10 | Bayern Munich | 2 - 1 | B.Dortmund | 
| 04/10 | B.Dortmund | 1 - 1 | Leipzig | 
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt | 
| 19/10 | Darmstadt | 0 - 0 | Magdeburg | 
| 04/10 | Holstein Kiel | 1 - 1 | Darmstadt | 
| 26/09 | Darmstadt | 2 - 0 | Dynamo Dresden | 
Nhận định, soi kèo B.Dortmund vs Darmstadt
Châu Á: 0.98*0 : 2 1/2*0.90
BDO đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DARM thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: BDO
Tài xỉu: 0.90*4 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của BDO có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng B.Dortmund gặp Darmstadt
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Bayern Munich | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 4 | 24 | 
| 2. | Leipzig | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | 19 | 
| 3. | Stuttgart | 8 | 6 | 0 | 2 | 13 | 7 | 18 | 
| 4. | B.Dortmund | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 17 | 
| 5. | B.Leverkusen | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 11 | 17 | 
| 6. | Ein.Frankfurt | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 18 | 13 | 
| 7. | Hoffenheim | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 13 | 13 | 
| 8. | FC Koln | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 | 
| 9. | Wer.Bremen | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 16 | 11 | 
| 10. | Union Berlin | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | 10 | 
| 11. | Freiburg | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | 9 | 
| 12. | Wolfsburg | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 | 
| 13. | Hamburger | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 | 
| 14. | St. Pauli | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 14 | 7 | 
| 15. | Augsburg | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 20 | 7 | 
| 16. | Mainz | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 16 | 4 | 
| 17. | Heidenheim | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 | 
| 18. | M.gladbach | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 18 | 3 | 
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
