Số liệu thống kê, nhận định B93 KOBENHAVN gặp KOLDING IF
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 1
B93 Kobenhavn
FT
0 - 0
(0-0)
Kolding IF
- Thống kê B93 Kobenhavn đấu với Kolding IF
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu B93 Kobenhavn gặp Kolding IF
B93 Kobenhavn
20%
Hòa
40%
Kolding IF
40%
| 23/08 | B93 Kobenhavn | 0 - 1 | Kolding IF |
| 01/03 | Kolding IF | 3 - 0 | B93 Kobenhavn |
| 20/07 | B93 Kobenhavn | 0 - 0 | Kolding IF |
| 06/12 | Kolding IF | 0 - 1 | B93 Kobenhavn |
| 05/08 | B93 Kobenhavn | 1 - 1 | Kolding IF |
- PHONG ĐỘ B93 KOBENHAVN
| 25/10 | B93 Kobenhavn | 1 - 0 | AC Horsens |
| 18/10 | B93 Kobenhavn | 2 - 2 | Aalborg BK |
| 04/10 | Aarhus Fremad | 1 - 2 | B93 Kobenhavn |
| 27/09 | B93 Kobenhavn | 1 - 0 | Middelfart |
| 25/09 | B93 Kobenhavn | 1 - 4 | Brondby |
- PHONG ĐỘ KOLDING IF1
| 25/10 | Kolding IF | 1 - 0 | Middelfart |
| 17/10 | HB Koge | 2 - 1 | Kolding IF |
| 04/10 | Kolding IF | 2 - 1 | Esbjerg FB |
| 28/09 | Hobro I.K. | 2 - 2 | Kolding IF |
| 26/09 | Kolding IF | 0 - 2 | Nordsjaelland |
Nhận định, soi kèo B93 Kobenhavn vs Kolding IF
Châu Á: -0.98*1/2 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/4 trận gần đây. Sân nhà là điểm tựa giúp B93K có một trận đấu khả quan.Dự đoán: B93K
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*0.98
4/5 trận gần đây của B93K có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KOIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng B93 Kobenhavn gặp Kolding IF
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hillerod | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 18 | 27 |
| 2. | Hvidovre IF | 14 | 6 | 6 | 2 | 21 | 16 | 24 |
| 3. | Lyngby | 14 | 6 | 5 | 3 | 29 | 19 | 23 |
| 4. | AC Horsens | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 13 | 22 |
| 5. | Aalborg BK | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 19 | 21 |
| 6. | Kolding IF | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 15 | 21 |
| 7. | B93 Kobenhavn | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 21 | 21 |
| 8. | Esbjerg FB | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | 20 |
| 9. | Aarhus Fremad | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 20 | 17 |
| 10. | HB Koge | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 29 | 16 |
| 11. | Hobro I.K. | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 24 | 12 |
| 12. | Middelfart | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 24 | 8 |
BÌNH LUẬN:

