TRỰC TIẾP BAHIA/BA VS ATHLETICO/PR
VĐQG Brazil, vòng 34
Bahia/BA
FT
1 - 1
(0-0)
Athletico/PR
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bahia/BA
20%
Hòa
40%
Athletico/PR
40%
25/11 | Bahia/BA | 1 - 1 | Athletico/PR |
11/07 | Athletico/PR | 1 - 3 | Bahia/BA |
13/11 | Bahia/BA | 1 - 1 | Athletico/PR |
17/07 | Athletico/PR | 2 - 0 | Bahia/BA |
13/07 | Athletico/PR | 2 - 1 | Bahia/BA |
- PHONG ĐỘ BAHIA/BA
08/05 | Bahia/BA | 1 - 3 | Nacional(URU) |
04/05 | Bahia/BA | 1 - 0 | Botafogo/RJ |
01/05 | Paysandu/PA | 0 - 1 | Bahia/BA |
28/04 | Palmeiras/SP | 0 - 1 | Bahia/BA |
25/04 | Bahia/BA | 1 - 0 | Atl. Nacional |
- PHONG ĐỘ ATHLETICO/PR1
09/05 | Athletico/PR | 1 - 1 | Chapecoense |
05/05 | Athletico/PR | 1 - 4 | Botafogo/SP |
02/05 | Brusque FC/SC | 0 - 0 | Athletico/PR |
25/04 | Novorizontino/SP | 2 - 1 | Athletico/PR |
21/04 | Athletico/PR | 2 - 0 | CRB/AL |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATPR khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATPR
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của BAHI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ATPR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Palmeiras/SP | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 16 |
2. | Bragantino/SP | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 16 |
3. | Flamengo/RJ | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 14 |
4. | Cruzeiro/MG | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 13 |
5. | Fluminense/RJ | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 13 |
6. | Bahia/BA | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 12 |
7. | Ceara/CE | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 11 |
8. | Corinthians/SP | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | 10 |
9. | Internacional/RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 9 |
10. | Atl. Mineiro/MG | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | 9 |
11. | Botafogo/RJ | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 8 |
12. | Sao Paulo/SP | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 8 |
13. | Gremio/RS | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | 8 |
14. | Mirassol/SP | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 7 |
15. | Fortaleza/CE | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 7 |
16. | Vasco DG/RJ | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | 7 |
17. | Juventude/RS | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | 7 |
18. | Vitoria/BA | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | 6 |
19. | Santos/SP | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | 4 |
20. | SC Recife/PE | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 10 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL
BÌNH LUẬN: