Số liệu thống kê, nhận định BALTIKA gặp KRYLYA SOVETOV
VĐQG Nga, vòng 25
Baltika
FT
2 - 1
(0-0)
Krylya Sovetov
- Thống kê Baltika đấu với Krylya Sovetov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Baltika gặp Krylya Sovetov
Baltika
40%
Hòa
20%
Krylya Sovetov
40%
09/08 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | Baltika |
20/04 | Baltika | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
19/09 | Baltika | 1 - 2 | Krylya Sovetov |
27/08 | Krylya Sovetov | 2 - 1 | Baltika |
26/07 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Baltika |
- PHONG ĐỘ BALTIKA
21/09 | Baltika | 0 - 0 | Rostov |
18/09 | CSKA Moscow | 1 - 1 | Baltika |
14/09 | Baltika | 0 - 0 | Zenit |
31/08 | Akron Togliatti | 0 - 2 | Baltika |
28/08 | Baltika | 0 - 2 | CSKA Moscow |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV1
21/09 | Spartak Moscow | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
17/09 | Krylya Sovetov | 1 - 2 | Krasnodar |
14/09 | Krylya Sovetov | 2 - 0 | FK Sochi |
31/08 | Lok. Moscow | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
27/08 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Din. Moscow |
Nhận định, soi kèo Baltika vs Krylya Sovetov
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KSO khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KSO
Tài xỉu: 0.83*2*-0.96
4/5 trận gần đây của BALT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KSO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Baltika gặp Krylya Sovetov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 7 | 19 |
2. | CSKA Moscow | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 18 |
3. | Baltika | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 5 | 17 |
4. | Lok. Moscow | 9 | 4 | 5 | 0 | 20 | 13 | 17 |
5. | Zenit | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 16 |
6. | Spartak Moscow | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 14 | 15 |
7. | Rubin Kazan | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 14 | 15 |
8. | Din. Moscow | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 12 |
9. | Akhmat Groznyi | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 16 | 12 |
11. | Rostov | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | 9 |
12. | Dyn. Makhachkala | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 11 | 9 |
13. | Akron Togliatti | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 14 | 7 |
14. | FK Orenburg | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | 6 |
16. | FK Sochi | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 24 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: