Số liệu thống kê, nhận định BANIK OSTRAVA gặp PRIBRAM
VĐQG Séc, vòng 11
Banik Ostrava
FT
3 - 0
(3-0)
Pribram
- Thống kê Banik Ostrava đấu với Pribram
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Banik Ostrava gặp Pribram
Banik Ostrava
80%
Hòa
20%
Pribram
0%
13/03 | Banik Ostrava | 5 - 0 | Pribram |
08/11 | Pribram | 0 - 4 | Banik Ostrava |
26/05 | Pribram | 0 - 0 | Banik Ostrava |
30/09 | Banik Ostrava | 3 - 0 | Pribram |
02/12 | Pribram | 0 - 2 | Banik Ostrava |
- PHONG ĐỘ BANIK OSTRAVA
21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
13/09 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Slovan Liberec |
31/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Banik Ostrava |
29/08 | Banik Ostrava | 0 - 2 | NK Celje |
24/08 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ PRIBRAM1
12/09 | Pribram | 0 - 0 | Sellier&Bellot Vlasim |
30/08 | Slavia Kromeriz | 1 - 2 | Pribram |
22/08 | Pribram | 2 - 0 | Banik Ostrava B |
17/08 | Slavia Praha B | 1 - 2 | Pribram |
08/08 | Pribram | 2 - 1 | Usti & Labem |
Nhận định, soi kèo Banik Ostrava vs Pribram
Châu Á: 0.93*0 : 1 1/4*0.97
OSTR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PRIB thi đấu thiếu ổn định: không thắng 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: OSTR
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của OSTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PRIB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Banik Ostrava gặp Pribram
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Slavia Praha | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 21 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: