Số liệu thống kê, nhận định BEERSCHOT-WILRIJK gặp CHARLEROI
VĐQG Bỉ, vòng 31
Beerschot-Wilrijk
FT
2 - 1
(1-0)
Charleroi
- Thống kê Beerschot-Wilrijk đấu với Charleroi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Beerschot-Wilrijk gặp Charleroi
Beerschot-Wilrijk
20%
Hòa
20%
Charleroi
60%
10/02 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Charleroi |
15/09 | Charleroi | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
26/02 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 3 | Charleroi |
28/08 | Charleroi | 5 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
08/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
13/09 | Anderlecht II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
30/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Lierse |
17/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Eupen |
09/08 | RFC Seraing | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI1
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
31/08 | Charleroi | 3 - 1 | Dender |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
10/08 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
04/08 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |
Nhận định, soi kèo Beerschot-Wilrijk vs Charleroi
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHR khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.99
4/5 trận gần đây của BWI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Beerschot-Wilrijk gặp Charleroi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
5. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
7. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
8. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
9. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: