Số liệu thống kê, nhận định BEERSCHOT-WILRIJK gặp KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng 28
Beerschot-Wilrijk
FT
1 - 0
(1-0)
KV Mechelen
- Thống kê Beerschot-Wilrijk đấu với KV Mechelen
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Beerschot-Wilrijk gặp KV Mechelen
Beerschot-Wilrijk
20%
Hòa
20%
KV Mechelen
60%
| 02/03 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KV Mechelen |
| 05/12 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | KV Mechelen |
| 24/11 | KV Mechelen | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
| 29/06 | KV Mechelen | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
| 06/02 | KV Mechelen | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
| 03/12 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | RAA L Louviere |
| 29/11 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 0 | RFC Liege |
| 23/11 | Olympic Charleroi | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
| 09/11 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
| 02/11 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Kortrijk |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN1
| 05/12 | Charleroi | 2 - 0 | KV Mechelen |
| 29/11 | KV Mechelen | 0 - 1 | Standard Liege |
| 23/11 | Racing Genk | 0 - 1 | KV Mechelen |
| 10/11 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
| 02/11 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
Nhận định, soi kèo Beerschot-Wilrijk vs KV Mechelen
Châu Á: 0.98*1/2 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MEC khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MEC
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của BWI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Beerschot-Wilrijk gặp KV Mechelen
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 10 | 37 |
| 2. | Sint Truiden | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 20 | 33 |
| 3. | Club Brugge | 17 | 10 | 2 | 5 | 24 | 17 | 32 |
| 4. | Anderlecht | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 13 | 31 |
| 5. | KV Mechelen | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
| 6. | Standard Liege | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 20 | 24 |
| 7. | Racing Genk | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 20 | 23 |
| 8. | Gent | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 25 | 23 |
| 9. | Zulte-Waregem | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 21 |
| 10. | Charleroi | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | 19 |
| 11. | RAA L Louviere | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 17 | 18 |
| 12. | Royal Antwerp | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 18 | 17 |
| 13. | Westerlo | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 26 | 17 |
| 14. | OH Leuven | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 26 | 15 |
| 15. | Cercle Brugge | 17 | 2 | 7 | 8 | 20 | 26 | 13 |
| 16. | Dender | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 27 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

