Số liệu thống kê, nhận định BEERSCHOT-WILRIJK gặp UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng 23
Beerschot-Wilrijk
FT
0 - 4
(0-3)
Union Saint-Gilloise
- Thống kê Beerschot-Wilrijk đấu với Union Saint-Gilloise
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Beerschot-Wilrijk gặp Union Saint-Gilloise
Beerschot-Wilrijk
0%
Hòa
20%
Union Saint-Gilloise
80%
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK
| 31/10 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 2 | Westerlo |
| 26/10 | Lommel | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
| 18/10 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Beveren |
| 28/09 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KSC Lokeren |
| 24/09 | Genk II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
| 30/10 | Tubize | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
| 27/10 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 22/10 | Union Saint-Gilloise | 0 - 4 | Inter Milan |
| 19/10 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
| 09/10 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Patro Eisden |
Nhận định, soi kèo Beerschot-Wilrijk vs Union Saint-Gilloise
Châu Á: -0.93*1 : 0*0.80
BWI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, USGIL thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.96
4/5 trận gần đây của USGIL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Beerschot-Wilrijk gặp Union Saint-Gilloise
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 29 |
| 2. | Club Brugge | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 11 | 26 |
| 3. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 20 |
| 4. | KV Mechelen | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 20 |
| 5. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 6. | Zulte-Waregem | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 7. | Sint Truiden | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 18 |
| 8. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 9. | Racing Genk | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 17 | 16 |
| 10. | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | 15 |
| 11. | Charleroi | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | 15 |
| 12. | RAA L Louviere | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 |
| 13. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 |
| 16. | Dender | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

