Số liệu thống kê, nhận định BFC DAUGAVPILS gặp RIGA FC
VĐQG Latvia, vòng 31
BFC Daugavpils
FT
0 - 1
(0-0)
Riga FC
- Thống kê BFC Daugavpils đấu với Riga FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu BFC Daugavpils gặp Riga FC
BFC Daugavpils
20%
Hòa
20%
Riga FC
60%
| 29/09 | BFC Daugavpils | 0 - 1 | Riga FC |
| 06/07 | Riga FC | 1 - 1 | BFC Daugavpils |
| 14/05 | BFC Daugavpils | 0 - 1 | Riga FC |
| 29/03 | Riga FC | 1 - 2 | BFC Daugavpils |
| 21/10 | BFC Daugavpils | 0 - 2 | Riga FC |
- PHONG ĐỘ BFC DAUGAVPILS
| 02/11 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 25/10 | BFC Daugavpils | 2 - 2 | Supernova Riga |
| 18/10 | Jelgava | 0 - 0 | BFC Daugavpils |
| 05/10 | BFC Daugavpils | 1 - 0 | FK Auda |
| 29/09 | BFC Daugavpils | 0 - 1 | Riga FC |
- PHONG ĐỘ RIGA FC1
| 02/11 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 1 | Riga FC |
| 30/10 | Riga FC | 1 - 2 | FK Auda |
| 24/10 | Riga FC | 0 - 0 | FK Tukums 2000 |
| 19/10 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Riga FC |
| 03/10 | Riga FC | 3 - 0 | FK Liepaja |
Nhận định, soi kèo BFC Daugavpils vs Riga FC
Châu Á: 0.81*1 3/4 : 0*0.95
Daugavpils đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, Riga FC thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: RIFC
Tài xỉu: 0.86*3*0.90
4/5 trận gần đây của Daugavpils có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Riga FC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng BFC Daugavpils gặp Riga FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Riga FC | 35 | 27 | 7 | 1 | 82 | 23 | 88 |
| 2. | Rigas Futbola Skola | 35 | 27 | 3 | 5 | 96 | 36 | 84 |
| 3. | FK Liepaja | 35 | 18 | 7 | 10 | 59 | 51 | 61 |
| 4. | BFC Daugavpils | 35 | 13 | 9 | 13 | 51 | 59 | 48 |
| 5. | FK Auda | 35 | 13 | 5 | 17 | 42 | 47 | 44 |
| 6. | Jelgava | 35 | 8 | 13 | 14 | 38 | 45 | 37 |
| 7. | FK Tukums 2000 | 35 | 9 | 8 | 18 | 38 | 62 | 35 |
| 8. | Grobiņas SC/LFS | 35 | 8 | 7 | 20 | 30 | 62 | 31 |
| 9. | Supernova Riga | 35 | 5 | 14 | 16 | 41 | 56 | 29 |
| 10. | METTA/LU Riga | 35 | 7 | 7 | 21 | 37 | 73 | 28 |
BÌNH LUẬN:

