Số liệu thống kê, nhận định BFC DAUGAVPILS gặp VALMIERA / BSS
VĐQG Latvia, vòng 5
BFC Daugavpils
FT
1 - 1
(0-0)
Valmiera / BSS
- Thống kê BFC Daugavpils đấu với Valmiera / BSS
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu BFC Daugavpils gặp Valmiera / BSS
BFC Daugavpils
20%
Hòa
60%
Valmiera / BSS
20%
| 07/10 | BFC Daugavpils | 0 - 0 | Valmiera / BSS |
| 22/07 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | BFC Daugavpils |
| 22/05 | Valmiera / BSS | 1 - 0 | BFC Daugavpils |
| 11/04 | BFC Daugavpils | 1 - 1 | Valmiera / BSS |
| 02/10 | BFC Daugavpils | 1 - 1 | Valmiera / BSS |
- PHONG ĐỘ BFC DAUGAVPILS
| 02/11 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 25/10 | BFC Daugavpils | 2 - 2 | Supernova Riga |
| 18/10 | Jelgava | 0 - 0 | BFC Daugavpils |
| 05/10 | BFC Daugavpils | 1 - 0 | FK Auda |
| 29/09 | BFC Daugavpils | 0 - 1 | Riga FC |
- PHONG ĐỘ VALMIERA / BSS1
| 30/01 | Paide Linname. | 5 - 2 | Valmiera / BSS |
| 09/11 | Valmiera / BSS | 2 - 3 | FK Tukums 2000 |
| 03/11 | Daugava | 3 - 3 | Valmiera / BSS |
| 26/10 | Valmiera / BSS | 3 - 2 | Jelgava |
| 20/10 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | FK Liepaja |
Nhận định, soi kèo BFC Daugavpils vs Valmiera / BSS
Châu Á: 0.79*1 1/4 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VBSS khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VBSS
Tài xỉu: 0.94*3*0.82
3/5 trận gần đây của VBSS có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng BFC Daugavpils gặp Valmiera / BSS
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Riga FC | 36 | 27 | 7 | 2 | 85 | 27 | 88 |
| 2. | Rigas Futbola Skola | 36 | 28 | 3 | 5 | 100 | 39 | 87 |
| 3. | FK Liepaja | 35 | 18 | 7 | 10 | 59 | 51 | 61 |
| 4. | BFC Daugavpils | 35 | 13 | 9 | 13 | 51 | 59 | 48 |
| 5. | FK Auda | 35 | 13 | 5 | 17 | 42 | 47 | 44 |
| 6. | Jelgava | 35 | 8 | 13 | 14 | 38 | 45 | 37 |
| 7. | FK Tukums 2000 | 35 | 9 | 8 | 18 | 38 | 62 | 35 |
| 8. | Grobiņas SC/LFS | 35 | 8 | 7 | 20 | 30 | 62 | 31 |
| 9. | Supernova Riga | 35 | 5 | 14 | 16 | 41 | 56 | 29 |
| 10. | METTA/LU Riga | 35 | 7 | 7 | 21 | 37 | 73 | 28 |
BÌNH LUẬN:

