Số liệu thống kê, nhận định BOLOGNA gặp VENEZIA
VĐQG Italia, vòng 14
Dan Ndoye (71')
Riccardo Orsolini (PEN 69')
Dan Ndoye (PEN 21')
FT
- Diễn biến trận đấu Bologna vs Venezia trực tiếp
-
85'
Antonio Raimondo
Joel Pohjanpal
-
Benjamin Dominguez

Dan Ndoy
83'
-
Kacper Urbanski

Jens Odgaar
83'
-
75'
Giorgio Altare
Marin Sverk
-
75'
Domen Crnigoj
John Yeboah (chấn thương)
-
Dan Ndoye
71'
-
Riccardo Orsolini
69'
-
Riccardo Orsolini

Jesper Karlsso
64'
-
Thijs Dallinga

Santiago Castr
64'
-
53'
John Yeboah
Alfred Duncan (chấn thương)
-
Emil Holm

Lorenzo De Silvestri (chấn thương)
50'
-
45'
Mikael Ellertsson
Ridgeciano Hap
-
29'
Gianluca Busio
-
26'
Marin Sverko
-
Dan Ndoye
21'
- Thống kê Bologna đấu với Venezia
| 16(9) | Sút bóng | 5(1) |
| 1 | Phạt góc | 0 |
| 14 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 0 |
| 61% | Cầm bóng | 39% |
Đội hình Bologna
-
1L. Skorupski
-
26J. Lucumi
-
31S. Beukema
-
33J. Miranda
-
29De Silvestri
-
21J. Odgaard
-
6N. Moro
-
8R. Freuler
-
9S. Castro
-
10J. Karlsson
-
11D. Ndoye
-
82K. Urbanski
-
19L. Ferguson
-
30B. Domínguez
-
2E. Holm
-
22C. Lykogiannis
-
80G. Fabbian
-
24T. Dallinga
-
15N. Casale
-
7R. Orsolini
-
16T. Corazza
-
14K. Bonifazi
-
34F. Ravaglia
-
3S. Posch
-
5M. Erlić
-
23N. Bagnolini
Đội hình Venezia
-
35F. Stankovic
-
30M. Svoboda
-
33M. Sverko
-
4J. Idzes
-
14H. Nicolussi
-
32A. Duncan
-
5R. Haps
-
27A. Candela
-
20J. Pohjanpalo
-
6G. Busio
-
11G. Oristanio
-
97I. Doumbia
-
21R. Sagrado
-
15G. Altare
-
12L. Lezzerini
-
23M. Grandi
-
25Schingtienne
-
77M. Ellertsson
-
9C. Gytkjær
-
80El Haddad
-
10N. Pierini
-
22D. Crnigoj
-
79F. Carboni
-
19M. Ullmann
-
45A. Raimondo
Số liệu đối đầu Bologna gặp Venezia
Nhận định, soi kèo Bologna vs Venezia
Châu Á: 0.87*0 : 3/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VNE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: VNE
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của BLO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VNE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bologna gặp Venezia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Napoli | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 8 | 22 |
| 2. | Inter Milan | 10 | 7 | 0 | 3 | 24 | 12 | 21 |
| 3. | AC Milan | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 7 | 21 |
| 4. | Roma | 10 | 7 | 0 | 3 | 10 | 5 | 21 |
| 5. | Bologna | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 18 |
| 6. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 7. | Juventus | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 10 | 18 |
| 8. | Lazio | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 7 | 15 |
| 9. | Udinese | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 15 | 15 |
| 10. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 11. | Atalanta | 10 | 2 | 7 | 1 | 13 | 8 | 13 |
| 12. | Sassuolo | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 12 | 13 |
| 13. | Torino | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 16 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 12 | 7 |
| 18. | Genoa | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 14 | 6 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 16 | 4 |

