Số liệu thống kê, nhận định BRIGHTON gặp QPR
Hạng Nhất Anh, vòng 43
Brighton
Anthony Knockaert (84')
Connor Goldson (73')
Jiri Skalak (51')
Anthony Knockaert (45')
FT
4 - 0
(1-0)
QPR
- Diễn biến trận đấu Brighton vs QPR trực tiếp
-
90'
Sebastian Polter
-
Anthony Knockaert
84'
-
Steve Sidwell

Tomer Hemed
77'
-
Connor Goldson
73'
-
72'
Grant Hall
-
70'
Abdenasser El Khayati
Conor Washington
-
Jamie Murphy

Jiri Skalak
70'
-
60'
Tjaronn Chery
Clint Hill
-
54'
Sebastian Polter
Junior Hoilett
-
Jiri Skalak
51'
-
Sam Baldock

James Wilson
45'
-
Anthony Knockaert
45'
-
Jiri Skalak
22'
- Thống kê Brighton đấu với QPR
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Brighton
-
13Stockdale
-
2Bruno Saltor
-
5L.Dunk
-
17Goldson
-
23L.Rosenior
-
6D.Stephens
-
7Baram Kayal
-
27La Parra
-
38Rohan Ince
-
10Tomer Hemed
-
21Wilson
- Đội hình dự bị:
-
1N.Maenpaa
-
3Naismith
-
12Gaetan Bong
-
15Murphy
-
30K.LuaLua
-
36Steve Sidwell
-
9Sam Baldock
Đội hình QPR
-
25B.Zamora
-
4G. Hall
-
5N.Onuoha
-
6C.Hill
-
24J. Perch
-
7M.Phillips
-
18A.Faurlin
-
20K.Henry
-
21M. Luongo
-
23D.Hoilett
-
9C.Austin
- Đội hình dự bị:
-
29M.Zarate
-
42C.Kpekawa
-
8T. Chery
-
11B. Gladwin
-
34A. Mitchell
-
19N.Kranjcar
-
33S. Polter
Số liệu đối đầu Brighton gặp QPR
Brighton
80%
Hòa
20%
QPR
0%
- PHONG ĐỘ BRIGHTON
- PHONG ĐỘ QPR1
| 01/11 | QPR | 1 - 4 | Ipswich |
| 25/10 | Derby County | 1 - 0 | QPR |
| 23/10 | Swansea City | 0 - 1 | QPR |
| 18/10 | QPR | 1 - 2 | Millwall |
| 04/10 | Bristol City | 1 - 2 | QPR |
Nhận định, soi kèo Brighton vs QPR
Châu Á: **
BRIG đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, QPR thi đấu thiếu ổn định: thua 1/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRIG
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của QPR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brighton gặp QPR
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 14 | 9 | 4 | 1 | 39 | 13 | 31 |
| 2. | Stoke City | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 9 | 27 |
| 3. | Middlesbrough | 14 | 7 | 5 | 2 | 17 | 12 | 26 |
| 4. | Millwall | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 19 | 24 |
| 5. | Charlton Athletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 11 | 23 |
| 6. | Preston North End | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 12 | 22 |
| 7. | Bristol City | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 17 | 22 |
| 8. | Hull City | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 22 | 22 |
| 9. | Birmingham | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 15 | 21 |
| 10. | Ipswich | 13 | 5 | 5 | 3 | 22 | 15 | 20 |
| 11. | Derby County | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 18 | 20 |
| 12. | Watford | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 17 | 19 |
| 13. | Leicester City | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 15 | 18 |
| 14. | West Brom | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 15 | 18 |
| 15. | QPR | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 21 | 18 |
| 16. | Wrexham | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 19 | 17 |
| 17. | Swansea City | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 13 | 17 |
| 18. | Blackburn Rovers | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 17 | 16 |
| 19. | Oxford Utd | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 20 | 13 |
| 20. | Portsmouth | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | 13 |
| 21. | Southampton | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 19 | 12 |
| 22. | Sheffield Utd | 14 | 3 | 0 | 11 | 11 | 26 | 9 |
| 23. | Norwich | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 20 | 8 |
| 24. | Sheffield Wed. | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 25 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 7, ngày 18/04 | |||
| 21h00 | Hull City | vs | Birmingham |
| 21h00 | Sheffield Wed. | vs | Charlton Athletic |
| 21h00 | Bristol City | vs | Norwich |
| 21h00 | Portsmouth | vs | Leicester City |
| 21h00 | Wrexham | vs | Stoke City |
| 21h00 | Swansea City | vs | Southampton |
| 21h00 | Preston North End | vs | West Brom |
| 21h00 | Blackburn Rovers | vs | Coventry |
| 21h00 | Millwall | vs | QPR |
| 21h00 | Watford | vs | Sheffield Utd |
| 21h00 | Ipswich | vs | Middlesbrough |
| 21h00 | Derby County | vs | Oxford Utd |
BÌNH LUẬN:

