Số liệu thống kê, nhận định BROMMAPOJKARNA gặp HACKEN
VĐQG Thụy Điển, vòng 26
Brommapojkarna
FT
1 - 3
(1-1)
Hacken
- Thống kê Brommapojkarna đấu với Hacken
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Brommapojkarna gặp Hacken
Brommapojkarna
0%
Hòa
20%
Hacken
80%
05/10 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hacken |
29/03 | Hacken | 2 - 0 | Brommapojkarna |
18/08 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hacken |
16/04 | Hacken | 4 - 3 | Brommapojkarna |
02/03 | Hacken | 1 - 1 | Brommapojkarna |
- PHONG ĐỘ BROMMAPOJKARNA
19/10 | Varnamo | 1 - 1 | Brommapojkarna |
09/10 | Brommapojkarna | 1 - 4 | Vasteras |
05/10 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hacken |
28/09 | Brommapojkarna | 0 - 1 | Mjallby AIF |
21/09 | Goteborg | 0 - 1 | Brommapojkarna |
- PHONG ĐỘ HACKEN1
18/10 | Hacken | 1 - 1 | Sirius |
05/10 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hacken |
03/10 | Shelbourne | 0 - 0 | Hacken |
27/09 | Hacken | 2 - 0 | Norrkoping |
21/09 | Hammarby | 4 - 0 | Hacken |
Nhận định, soi kèo Brommapojkarna vs Hacken
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Hacken khi thắng 11/19 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HAC
Tài xỉu: 0.95*3*0.92
3/5 trận gần đây của Hacken có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brommapojkarna gặp Hacken
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mjallby AIF | 27 | 20 | 6 | 1 | 49 | 17 | 66 |
2. | Hammarby | 27 | 17 | 4 | 6 | 53 | 27 | 55 |
3. | GAIS | 27 | 13 | 9 | 5 | 41 | 27 | 48 |
4. | Malmo | 27 | 12 | 9 | 6 | 42 | 28 | 45 |
5. | AIK Solna | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 29 | 44 |
6. | Goteborg | 27 | 14 | 2 | 11 | 36 | 33 | 44 |
7. | Djurgardens | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 29 | 42 |
8. | Elfsborg | 27 | 12 | 4 | 11 | 45 | 41 | 40 |
9. | Hacken | 27 | 9 | 6 | 12 | 39 | 46 | 33 |
10. | Halmstads | 27 | 9 | 4 | 14 | 22 | 47 | 31 |
11. | Brommapojkarna | 27 | 9 | 3 | 15 | 39 | 42 | 30 |
12. | Sirius | 27 | 8 | 6 | 13 | 44 | 49 | 30 |
13. | Norrkoping | 27 | 8 | 5 | 14 | 38 | 51 | 29 |
14. | Osters | 27 | 6 | 7 | 14 | 26 | 42 | 25 |
15. | Degerfors IF | 27 | 6 | 5 | 16 | 27 | 49 | 23 |
16. | Varnamo | 27 | 3 | 7 | 17 | 33 | 55 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: