TRỰC TIẾP BUNYODKOR VS OLYMPIC FK
VĐQG Uzbekistan, vòng 12
Bunyodkor
FT
1 - 1
(1-0)
Olympic FK
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bunyodkor
20%
Hòa
80%
Olympic FK
0%
23/11 | Olympic FK | 0 - 1 | Bunyodkor |
21/06 | Bunyodkor | 1 - 1 | Olympic FK |
21/10 | Olympic FK | 1 - 1 | Bunyodkor |
06/05 | Bunyodkor | 1 - 1 | Olympic FK |
15/09 | Olympic FK | 1 - 1 | Bunyodkor |
- PHONG ĐỘ BUNYODKOR
26/05 | Mashal Mubarek | 1 - 1 | Bunyodkor |
18/05 | Bunyodkor | 2 - 3 | Navbahor |
10/05 | Nasaf Qarshi | 2 - 2 | Bunyodkor |
02/05 | Bunyodkor | 1 - 2 | Kokand 1912 |
28/04 | Bunyodkor | 1 - 0 | FK AGMK |
- PHONG ĐỘ OLYMPIC FK1
09/12 | Olympic FK | 1 - 2 | Metallurg Bekabad |
04/12 | Shurtan Guzar | 1 - 0 | Olympic FK |
30/11 | Surkhon Termiz | 3 - 0 | Olympic FK |
23/11 | Olympic FK | 0 - 1 | Bunyodkor |
07/11 | FK AGMK | 2 - 2 | Olympic FK |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.94
BUNY thi đấu thất thường: thua 2/3trận gần nhất. Trong khi đó, OLKF chơi ổn định khi thắng 2/3 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: OLKF
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của OLKF có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 25 |
2. | FK AGMK | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 23 |
3. | Dinamo Samarkand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 22 |
4. | Navbahor | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 20 |
5. | Neftchi | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 19 |
6. | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 18 |
7. | Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 17 |
8. | Surkhon Termiz | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | 13 |
9. | Andijan | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
10. | Kokand 1912 | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | 12 |
11. | Mashal Mubarek | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | 12 |
12. | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 11 |
13. | Qyzylqum | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | 11 |
14. | Sogdiana Jizzakh | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | 9 |
15. | Buxoro | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | 8 |
16. | Shurtan Guzar | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN
BÌNH LUẬN: