TRỰC TIẾP C. BUDEJOVICE VS PRIBRAM
VĐQG Séc, vòng 19
C. Budejovice
FT
2 - 0
(1-0)
Pribram
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
C. Budejovice
80%
Hòa
20%
Pribram
0%
11/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Pribram |
15/01 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
01/05 | Pribram | 0 - 1 | C. Budejovice |
20/01 | C. Budejovice | 2 - 1 | Pribram |
08/12 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
30/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Banik Ostrava B |
26/07 | Opava | 3 - 0 | C. Budejovice |
18/07 | C. Budejovice | 0 - 2 | Brno |
11/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Pribram |
05/07 | C. Budejovice | 2 - 0 | Sellier&Bellot Vlasim |
- PHONG ĐỘ PRIBRAM1
30/07 | Pribram | 2 - 7 | Brno |
18/07 | Pribram | 0 - 1 | Opava |
11/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Pribram |
05/07 | Vik.Zizkov | 1 - 4 | Pribram |
04/02 | Slavia Praha B | 1 - 2 | Pribram |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.95
BUD đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PRIB thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MFK Karvina | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 |
2. | Vik.Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 |
3. | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
4. | Zlin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
5. | Slovan Liberec | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 4 |
6. | Sparta Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
8. | Bohemians 1905 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
9. | Jablonec | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
10. | Mlada Boleslav | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | 1 |
11. | Hradec Kralove | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
12. | Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
13. | Dukla Praha | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
14. | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
15. | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
16. | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: