TRỰC TIẾP CA FENIX VS DEP. MALDONADO
VĐQG Uruguay, vòng Cls 14
CA Fenix
FT
1 - 2
(0-0)
Dep. Maldonado
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CA Fenix
60%
Hòa
20%
Dep. Maldonado
20%
27/11 | CA Fenix | 1 - 2 | Dep. Maldonado |
22/06 | Dep. Maldonado | 1 - 3 | CA Fenix |
27/05 | Dep. Maldonado | 0 - 1 | CA Fenix |
13/11 | CA Fenix | 1 - 0 | Dep. Maldonado |
06/06 | Dep. Maldonado | 1 - 1 | CA Fenix |
- PHONG ĐỘ CA FENIX
02/12 | CA Penarol | 3 - 1 | CA Fenix |
27/11 | CA Fenix | 1 - 2 | Dep. Maldonado |
19/11 | CA Progreso | 2 - 2 | CA Fenix |
14/11 | CA Fenix | 0 - 6 | Nacional(URU) |
11/11 | Defensor SC | 1 - 0 | CA Fenix |
- PHONG ĐỘ DEP. MALDONADO1
03/12 | Dep. Maldonado | 3 - 1 | Danubio |
27/11 | CA Fenix | 1 - 2 | Dep. Maldonado |
17/11 | Nacional(URU) | 5 - 2 | Dep. Maldonado |
13/11 | Dep. Maldonado | 0 - 1 | Racing Club (URU) |
09/11 | Cerro Montevideo | 0 - 0 | Dep. Maldonado |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FENIX khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FENIX
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.72
4/5 trận gần đây của DMAL có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool P. (URU) | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 9 | 32 |
2. | Nacional(URU) | 15 | 9 | 4 | 2 | 35 | 16 | 31 |
3. | CA Juventud | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 15 | 30 |
4. | CA Penarol | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 27 |
5. | Defensor SC | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 12 | 24 |
6. | Racing Club (URU) | 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 10 | 23 |
7. | Boston River | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 17 | 22 |
8. | Cerro Largo | 15 | 5 | 6 | 4 | 15 | 16 | 21 |
9. | Plaza Colonia | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 19 |
10. | CA Torque | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 22 | 17 |
11. | Cerro Montevideo | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | 15 |
12. | CA Progreso | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 27 | 15 |
13. | Danubio | 15 | 1 | 9 | 5 | 12 | 17 | 12 |
14. | Wanderers | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 17 | 12 |
15. | Miramar Misiones | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | 12 |
16. | CA River Plate (URU) | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 20 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY
BÌNH LUẬN: