Số liệu thống kê, nhận định CADIZ gặp BARCELONA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 31
Cadiz
FT
0 - 1
(0-1)
Barcelona
(37') Joao Felix
- Diễn biến trận đấu Cadiz vs Barcelona trực tiếp
-
85'
Marc Casado
Joao Feli
-
Roger Marti
85'
-
Lucas Pires

Victor Chus
83'
-
80'
Raphinha
Fermin Lope
-
77'
Marc-Andre ter Stegen
-
Darwin Machis

Robert Navarr
77'
-
Diadie Samassekou

Alex Fernande
76'
-
Roger Marti

Juanm
76'
-
Javi Hernandez
64'
-
62'
Pedri
Hector For
-
62'
Lamine Yamal
Vitor Roqu
-
62'
Jules Kounde
Andreas Christense
-
Maxi Gomez

Chris Ramos (chấn thương)
52'
-
45+1'
Sergi Roberto
-
Ruben Alcaraz
45+1'
-
37'
Joao Felix
-
26'
Pau Cubarsi
- Thống kê Cadiz đấu với Barcelona
| 14(3) | Sút bóng | 12(2) |
| 8 | Phạt góc | 4 |
| 17 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 5 | Việt vị | 2 |
| 38% | Cầm bóng | 62% |
Đội hình Cadiz
-
1J. Ledesma
-
24Fede
-
5V. Chust
-
15J. Hernandez
-
20I. Carcelen
-
8Alex Fernandez
-
4R. Alcaraz
-
7Sobrino
-
27R. Navarro
-
9Juanmi
-
16Chris Ramos
- Đội hình dự bị:
-
19S. Guardiola
-
22Jorge Mere
-
2J. Zaldua
-
25M. Gomez
-
3Fali
-
11Alejo
-
17G. Escalante
-
21Roger
-
33Lucas Pires
-
18D. Machis
-
13David Gil
-
6Jose Mari
Đội hình Barcelona
-
1Ter Stegen
-
17Alonso
-
15Christensen
-
33Pau Cubarsi
-
39Hector Fort
-
16Fermin
-
18Oriol Romeu
-
20S. Roberto
-
14Joao Felix
-
19Vitor Roque
-
7Ferran Torres
- Đội hình dự bị:
-
27L. Yamal
-
13Inaki Pena
-
21F. de Jong
-
8Pedri
-
23J. Kounde
-
22I. Gundogan
-
41R. Manaj
-
4R. Araujo
-
11Raphinha
-
38Marc Guiu
-
26A. Astralaga
-
30Marc Casado
Số liệu đối đầu Cadiz gặp Barcelona
Cadiz
20%
Hòa
0%
Barcelona
80%
- PHONG ĐỘ CADIZ
- PHONG ĐỘ BARCELONA1
Nhận định, soi kèo Cadiz vs Barcelona
Châu Á: -0.99*1/2 : 0*0.89
CAD đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BAR thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: BAR
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
4/5 trận gần đây của CAD có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cadiz gặp Barcelona
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Real Madrid | 9 | 8 | 0 | 1 | 20 | 9 | 24 |
| 2. | Barcelona | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 10 | 22 |
| 3. | Villarreal | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 10 | 20 |
| 4. | Espanyol | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 18 |
| 5. | Atletico Madrid | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 10 | 16 |
| 6. | Real Betis | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 10 | 16 |
| 7. | Elche | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 10 | 14 |
| 8. | Athletic Bilbao | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
| 9. | Getafe | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 12 | 14 |
| 10. | Sevilla | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 16 | 13 |
| 11. | Alaves | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 12. | Rayo Vallecano | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 11 |
| 13. | Osasuna | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 9 | 10 |
| 14. | Real Sociedad | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 14 | 9 |
| 15. | Valencia | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | 9 |
| 16. | Levante | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 17 | 8 |
| 17. | Mallorca | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | 8 |
| 18. | Celta Vigo | 9 | 0 | 7 | 2 | 8 | 11 | 7 |
| 19. | Real Oviedo | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 19 | 7 |
| 20. | Girona | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 22 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
| C.Nhật, ngày 12/04 | |||
| 22h00 | Athletic Bilbao | vs | Villarreal |
| 22h00 | Levante | vs | Getafe |
| 22h00 | Barcelona | vs | Espanyol |
| 22h00 | Sevilla | vs | Atletico Madrid |
| 22h00 | Real Sociedad | vs | Alaves |
| 22h00 | Real Madrid | vs | Girona |
| 22h00 | Celta Vigo | vs | Real Oviedo |
| 22h00 | Mallorca | vs | Rayo Vallecano |
| 22h00 | Elche | vs | Valencia |
| 22h00 | Osasuna | vs | Real Betis |
BÌNH LUẬN:

