Số liệu thống kê, nhận định CAPE VERDE gặp MAURITANIA
Can Cup 2023, vòng 1/8
                                Cape Verde
                                
                            
FT
1 - 0
                                (0-0)
                            
                                Mauritania
                                
                            
                            
                        
                        
                                    (PEN 88') Ryan Mendes
                                
- Diễn biến trận đấu Cape Verde vs Mauritania trực tiếp
- 
                                            90+5' 
- 
                                            88' 
- 
                                            87'  Babacar Niasse Babacar Niasse
- 
                                            85' 
- 
                                            80' El Ba 
 Souleymane Ann  
- 
                                            80' Yassin El Welly 
 Ibrahima Keita (chấn thương)  
- 
                                            72' 
- 
                                            71' 
- 
                                            66' Aboubakar Kamara 
 Sidi Ama  
- 
                                            66' Pape Ba 
 Hemeya Tanj  
- 
                                            35' Guessouma Fofana 
 Omare Gassama (chấn thương)  
- 
                                            11' 
- Thống kê Cape Verde đấu với Mauritania
| 18(4) | Sút bóng | 11(0) | 
| 11 | Phạt góc | 1 | 
| 18 | Phạm lỗi | 12 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 1 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 69% | Cầm bóng | 31% | 
Đội hình Cape Verde
- 
                                            1Vozinha
- 
                                            23Steven Moreira
- 
                                            5Logan Costa
- 
                                            4Pico
- 
                                            8Joao Paulo
- 
                                            10Jamiro Monteiro
- 
                                            26Kevin Pina
- 
                                            14Deroy Duarte
- 
                                            20Ryan Mendes
- 
                                            21Bebe
- 
                                            7Jovane Cabral
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            9G. Benchimol
- 
                                            12Marcio Rosa
- 
                                            16Dylan Tavares
- 
                                            6Patrick Andrade
- 
                                            18Kenny Rocha
- 
                                            19Bryan Teixeira
- 
                                            2Stopira
- 
                                            11Garry Rodrigues
- 
                                            17Willy Semedo
- 
                                            3Diney Borges
- 
                                            13Cuca
- 
                                            24Dylan Silva
Đội hình Mauritania
- 
                                            16B. Niasse
- 
                                            11S. Anne
- 
                                            2K. Diaw
- 
                                            5L. Ba
- 
                                            21H. Houbeib
- 
                                            19A. Koïta
- 
                                            8M. Bodda
- 
                                            4O. Gassama
- 
                                            20I. Keita
- 
                                            23S. Amar
- 
                                            9H. Tanjy
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            6G. Fofana
- 
                                            3A. Abeid
- 
                                            10I. Thiam
- 
                                            15S. Doukara
- 
                                            7E. Ba
- 
                                            17Y. El Welly
- 
                                            27A. Kamara
- 
                                            26O. Ngom
- 
                                            12B. Camara
- 
                                            1N. Diaw
- 
                                            24B. N'Diaye
- 
                                            25P. Ba
Số liệu đối đầu Cape Verde gặp Mauritania
                                    Cape Verde
                                    
                                        
                                        
                                
                                67%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Mauritania
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            33%
                                    | 19/11 | Mauritania | 1 - 0 | Cape Verde | 
| 11/09 | Cape Verde | 2 - 0 | Mauritania | 
| 30/01 | Cape Verde | 1 - 0 | Mauritania | 
                                - PHONG ĐỘ CAPE VERDE
                            
                            | 13/10 | Cape Verde | 3 - 0 | Eswatini | 
| 08/10 | Libya | 3 - 3 | Cape Verde | 
| 09/09 | Cape Verde | 1 - 0 | Cameroon | 
| 04/09 | Mauritius | 0 - 2 | Cape Verde | 
| 08/06 | Georgia | 1 - 1 | Cape Verde | 
                                - PHONG ĐỘ MAURITANIA1
                            
                            | 15/10 | Senegal | 4 - 0 | Mauritania | 
| 10/10 | Sudan | 0 - 0 | Mauritania | 
| 10/09 | Mauritania | 0 - 0 | South Sudan | 
| 06/09 | Mauritania | 2 - 0 | Togo | 
| 06/06 | CH Trung Phi | 2 - 1 | Mauritania | 
Nhận định, soi kèo Cape Verde vs Mauritania
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.90
CPV đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MTN thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CPV
Tài xỉu: -0.97*2*0.77
3/5 trận gần đây của CPV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MTN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cape Verde gặp Mauritania
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
| 3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
| 4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
| 3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2023
                            
                            | C.Nhật, ngày 28/01 | |||
| 00h00 | Angola | 3 - 0 | Namibia | 
| 03h00 | Nigeria | 2 - 0 | Cameroon | 
| Thứ 2, ngày 29/01 | |||
| 00h00 | Equatorial Guinea | 0 - 1 | Guinea | 
| 03h00 | Ai Cập | 1 - 1 | CHDC Congo | 
| Thứ 3, ngày 30/01 | |||
| 00h00 | Cape Verde | 1 - 0 | Mauritania | 
| 03h00 | Senegal | 1 - 1 | B.B.Ngà | 
| Thứ 4, ngày 31/01 | |||
| 00h00 | Mali | 2 - 1 | Burkina Faso | 
| 03h00 | Ma Rốc | 0 - 2 | Nam Phi | 
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
