Số liệu thống kê, nhận định CERCLE BRUGGE gặp CHARLEROI
VĐQG Bỉ, vòng 13
Cercle Brugge
FT
2 - 0
(0-0)
Charleroi
- Thống kê Cercle Brugge đấu với Charleroi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cercle Brugge gặp Charleroi
Cercle Brugge
40%
Hòa
40%
Charleroi
20%
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
26/01 | Charleroi | 1 - 1 | Cercle Brugge |
03/11 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
05/08 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI1
09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
28/09 | Charleroi | 0 - 2 | KV Mechelen |
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo Cercle Brugge vs Charleroi
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHR khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cercle Brugge gặp Charleroi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 20 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 20 | 13 |
10. | RAA L Louviere | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | 12 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 19 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: