Số liệu thống kê, nhận định CERCLE BRUGGE gặp ROYAL ANTWERP
VĐQG Bỉ, vòng 28
Cercle Brugge
FT
0 - 0
(0-0)
Royal Antwerp
- Thống kê Cercle Brugge đấu với Royal Antwerp
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cercle Brugge gặp Royal Antwerp
Cercle Brugge
20%
Hòa
40%
Royal Antwerp
40%
| 05/10 | Royal Antwerp | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Royal Antwerp |
| 06/10 | Royal Antwerp | 3 - 0 | Cercle Brugge |
| 12/05 | Royal Antwerp | 1 - 2 | Cercle Brugge |
| 21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 30/11 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 22/11 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Cercle Brugge |
| 08/11 | Cercle Brugge | 1 - 2 | OH Leuven |
- PHONG ĐỘ ROYAL ANTWERP1
| 04/12 | Royal Antwerp | 3 - 3 | Sint Truiden |
| 30/11 | Club Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 23/11 | Royal Antwerp | 1 - 2 | Dender |
| 09/11 | Royal Antwerp | 3 - 1 | RAA L Louviere |
| 03/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Royal Antwerp |
Nhận định, soi kèo Cercle Brugge vs Royal Antwerp
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 15/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của ANT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cercle Brugge gặp Royal Antwerp
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 10 | 37 |
| 2. | Sint Truiden | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 20 | 33 |
| 3. | Club Brugge | 17 | 10 | 2 | 5 | 24 | 17 | 32 |
| 4. | Anderlecht | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 13 | 31 |
| 5. | KV Mechelen | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 18 | 27 |
| 6. | Standard Liege | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 20 | 24 |
| 7. | Racing Genk | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 20 | 23 |
| 8. | Gent | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 25 | 23 |
| 9. | Zulte-Waregem | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 21 |
| 10. | Charleroi | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 22 | 19 |
| 11. | RAA L Louviere | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 17 | 18 |
| 12. | Royal Antwerp | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 18 | 17 |
| 13. | Westerlo | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 26 | 17 |
| 14. | OH Leuven | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 26 | 15 |
| 15. | Cercle Brugge | 17 | 2 | 7 | 8 | 20 | 26 | 13 |
| 16. | Dender | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 27 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

