Số liệu thống kê, nhận định CERCLE BRUGGE gặp RWD MOLENBEEK
VĐQG Bỉ, vòng 30
Cercle Brugge
FT
4 - 0
(2-0)
RWD Molenbeek
- Thống kê Cercle Brugge đấu với RWD Molenbeek
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cercle Brugge gặp RWD Molenbeek
Cercle Brugge
50%
Hòa
0%
RWD Molenbeek
50%
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
16/09 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ RWD MOLENBEEK1
20/09 | Lierse | 2 - 0 | RWD Molenbeek |
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
23/08 | RWD Molenbeek | 0 - 2 | Beveren |
17/08 | KSC Lokeren | 1 - 3 | RWD Molenbeek |
10/08 | RWD Molenbeek | 3 - 3 | Lommel |
Nhận định, soi kèo Cercle Brugge vs RWD Molenbeek
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RWDM khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RWDM
Tài xỉu: 0.98*3*0.89
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cercle Brugge gặp RWD Molenbeek
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
5. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
6. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
7. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
8. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
9. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
10. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
11. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
13. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
14. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: