TRỰC TIẾP CFR CLUJ VS RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
CFR Cluj
FT
1 - 1
(1-0)
Rapid Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CFR Cluj
40%
Hòa
60%
Rapid Bucuresti
0%
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
14/07 | CFR Cluj | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
11/07 | Paksi | 0 - 0 | CFR Cluj |
06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
30/06 | Debreceni | 0 - 2 | CFR Cluj |
28/06 | C. Budejovice | 0 - 3 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
12/07 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/06 | Aluminij | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
24/06 | Vardar | 1 - 0 | Rapid Bucuresti |
21/06 | Buducnost | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
24/05 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 3/4*-0.98
CLU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.79
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
2. | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
3. | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4. | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
5. | Universitatea Craiova | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
6. | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
7. | FK Csikszereda | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
8. | Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
9. | Farul Constanta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10. | Hermannstadt | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11. | Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
12. | Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
13. | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
14. | Unirea Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
15. | Arges Pitesti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | FC Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: