Số liệu thống kê, nhận định CHAYKA FK PESCH gặp CHERNOMORETS N.
Hạng 2 Nga, vòng 25
Chayka FK Pesch
FT
0 - 2
(0-1)
Chernomorets N.
- Thống kê Chayka FK Pesch đấu với Chernomorets N.
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chayka FK Pesch gặp Chernomorets N.
Chayka FK Pesch
33%
Hòa
0%
Chernomorets N.
67%
- PHONG ĐỘ CHAYKA FK PESCH
| 16/11 | Shinnik Yaroslavl | 4 - 1 | Chayka FK Pesch |
| 08/11 | Arsenal-Tula | 1 - 0 | Chayka FK Pesch |
| 03/11 | Chayka FK Pesch | 0 - 2 | Kamaz |
| 25/10 | Torpedo Moscow | 3 - 2 | Chayka FK Pesch |
| 20/10 | Chayka FK Pesch | 0 - 1 | FK Ural |
- PHONG ĐỘ CHERNOMORETS N.1
| 15/11 | Chernomorets N. | 2 - 1 | Volga Ulyanovsk |
| 09/11 | Yenisey | 1 - 0 | Chernomorets N. |
| 02/11 | Spartak Kostroma | 3 - 1 | Chernomorets N. |
| 25/10 | Chernomorets N. | 0 - 0 | Chelyabinsk |
| 20/10 | Chernomorets N. | 1 - 1 | Neftekhimik Nizh |
Nhận định, soi kèo Chayka FK Pesch vs Chernomorets N.
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CFKP khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CFKP
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của CFKP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CNH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chayka FK Pesch gặp Chernomorets N.
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Fakel | 19 | 13 | 3 | 3 | 23 | 11 | 42 |
| 2. | FK Ural | 18 | 11 | 3 | 4 | 28 | 17 | 36 |
| 3. | Spartak Kostroma | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 20 | 33 |
| 4. | Rodina Moscow | 18 | 8 | 7 | 3 | 26 | 16 | 31 |
| 5. | Kamaz | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 23 | 30 |
| 6. | Rotor Volgograd | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 15 | 29 |
| 7. | Chelyabinsk | 18 | 7 | 8 | 3 | 25 | 17 | 29 |
| 8. | Arsenal-Tula | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 24 | 26 |
| 9. | Shinnik Yaroslavl | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 17 | 25 |
| 10. | SKA-Khabarovsk | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 20 | 25 |
| 11. | Neftekhimik Nizh | 19 | 5 | 9 | 5 | 21 | 22 | 24 |
| 12. | Yenisey | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 25 | 21 |
| 13. | Chernomorets N. | 19 | 5 | 5 | 9 | 22 | 25 | 20 |
| 14. | Ufa | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 24 | 19 |
| 15. | Torpedo Moscow | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 27 | 18 |
| 16. | Volga Ulyanovsk | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 34 | 18 |
| 17. | Sokol Saratov | 19 | 2 | 9 | 8 | 10 | 20 | 15 |
| 18. | Chayka FK Pesch | 19 | 2 | 5 | 12 | 15 | 39 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NGA
BÌNH LUẬN:

