Số liệu thống kê, nhận định CHELSEA gặp NEWCASTLE
Ngoại Hạng Anh, vòng 28
Mykhailo Mudryk (76')
Cole Palmer (57')
Nicolas Jackson (06')
FT
(90') Jacob Murphy
(43') Alexander Isak
- Diễn biến trận đấu Chelsea vs Newcastle trực tiếp
-
90+6'
Joe White
-
Carney Chukwuemeka

Nicolas Jackso
90+1'
-
90'
Jacob Murphy
-
Cesare Casadei

Cole Palme
86'
-
81'
Joe White
Bruno Guimarae
-
80'
Lewis Miley
Joe Willoc
-
Mykhailo Mudryk
76'
-
Moises Caicedo
72'
-
Djordje Petrovic
71'
-
Mykhailo Mudryk

Raheem Sterlin
71'
-
69'
Elliot Anderson
Miguel Almiro
-
69'
Emil Krafth
Dan Burn (chấn thương)
-
Cole Palmer
57'
-
43'
Alexander Isak
-
Raheem Sterling
39'
-
36'
Jacob Murphy
Anthony Gordon (chấn thương)
-
Nicolas Jackson
06'
- Thống kê Chelsea đấu với Newcastle
| 12(8) | Sút bóng | 11(3) |
| 0 | Phạt góc | 4 |
| 12 | Phạm lỗi | 7 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình Chelsea
-
28D. Petrovic
-
27M. Gusto
-
2A. Disasi
-
14T. Chalobah
-
3M. Cucurella
-
8E. Fernandez
-
25M. Caicedo
-
20C. Palmer
-
23C. Gallagher
-
7R. Sterling
-
15N. Jackson
-
10M. Mudryk
-
17C. Chukwuemeka
-
6T. Silva
-
1Robert Sanchez
-
63Josh Acheampong
-
31C. Casadei
-
11N. Madueke
-
36D. Washington
-
42A. Gilchrist
Đội hình Newcastle
-
1M. Dubravka
-
33D. Burn
-
4S. Botman
-
5F. Schar
-
21T. Livramento
-
28J. Willock
-
39B. Guimaraes
-
36S. Longstaff
-
10A. Gordon
-
14A. Isak
-
24M. Almiron
-
32E. Anderson
-
17E. Krafth
-
67L. Miley
-
13M. Targett
-
11M. Ritchie
-
6J. Lascelles
-
40J. White
-
23J. Murphy
-
18L. Karius
Số liệu đối đầu Chelsea gặp Newcastle
Nhận định, soi kèo Chelsea vs Newcastle
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử DD gọi tên CHE khi thắng 10/12 trận gần nhất tiếp đón NEW.Dự đoán: CHE
Tài xỉu: 0.93*3 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của CHE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NEW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chelsea gặp Newcastle
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 7, ngày 28/02 | |||
| 21h00 | Bournemouth | vs | Sunderland |
| 21h00 | Liverpool | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Arsenal | vs | Chelsea |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Man City |
| 21h00 | Wolves | vs | Aston Villa |
| 21h00 | Burnley | vs | Brentford |
| 21h00 | Fulham | vs | Tottenham |
| 21h00 | Man Utd | vs | Crystal Palace |
| 21h00 | Newcastle | vs | Everton |
| 21h00 | Brighton | vs | Nottingham Forest |

