TRỰC TIẾP CHERNO MORE VS BOTEV VRATSA
VĐQG Bulgaria, vòng 23
Cherno More
FT
2 - 1
(1-0)
Botev Vratsa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cherno More
80%
Hòa
0%
Botev Vratsa
20%
13/08 | Cherno More | 2 - 1 | Botev Vratsa |
01/03 | Cherno More | 2 - 1 | Botev Vratsa |
01/09 | Botev Vratsa | 0 - 1 | Cherno More |
29/06 | Botev Vratsa | 3 - 1 | Cherno More |
21/04 | Botev Vratsa | 0 - 2 | Cherno More |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE
16/11 | Farul Constanta | 1 - 1 | Cherno More |
09/11 | Beroe | 0 - 1 | Cherno More |
03/11 | Cherno More | 2 - 1 | Levski Sofia |
25/10 | Botev Plovdiv | 1 - 0 | Cherno More |
20/10 | Cherno More | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
- PHONG ĐỘ BOTEV VRATSA1
08/11 | Arda Kardzhali | 2 - 0 | Botev Vratsa |
01/11 | Botev Vratsa | 3 - 2 | Slavia Sofia |
24/10 | Cska Sofia | 2 - 0 | Botev Vratsa |
18/10 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Lok. Plovdiv |
06/10 | Hebar Pazardzhik | 1 - 1 | Botev Vratsa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*0 : 1 1/2*-0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CMOR khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CMOR
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của BVRA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 40 |
2. | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 31 |
3. | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 28 |
4. | Cherno More | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 28 |
5. | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 27 |
6. | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 27 |
7. | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 21 |
8. | Cska Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 18 |
9. | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | 17 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | 16 |
11. | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | 16 |
12. | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | 16 |
13. | Lok. Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | 14 |
14. | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | 12 |
15. | Lok. Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | 11 |
16. | Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: