TRỰC TIẾP CHERNO MORE VS LOK. SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng 27
Cherno More
FT
3 - 0
(3-0)
Lok. Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cherno More
60%
Hòa
20%
Lok. Sofia
20%
03/12 | Cherno More | 4 - 0 | Lok. Sofia |
04/08 | Lok. Sofia | 2 - 1 | Cherno More |
04/04 | Cherno More | 3 - 0 | Lok. Sofia |
01/10 | Lok. Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
29/10 | Cherno More | 2 - 1 | Lok. Sofia |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE
14/12 | Cherno More | 1 - 0 | Slavia Sofia |
07/12 | Botev Vratsa | 2 - 3 | Cherno More |
03/12 | Cherno More | 4 - 0 | Lok. Sofia |
29/11 | Septemvri Sofia | 1 - 2 | Cherno More |
24/11 | CSKA 1948 Sofia | 0 - 4 | Cherno More |
- PHONG ĐỘ LOK. SOFIA1
15/12 | Lok. Sofia | 1 - 5 | Botev Plovdiv |
08/12 | Lok. Sofia | 1 - 2 | Septemvri Sofia |
03/12 | Cherno More | 4 - 0 | Lok. Sofia |
30/11 | Lok. Sofia | 2 - 1 | Beroe |
23/11 | Levski Sofia | 2 - 0 | Lok. Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1 3/4*0.87
CMOR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LSOF thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: CMOR
Tài xỉu: 0.80*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của CMOR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 18 | 16 | 2 | 0 | 39 | 4 | 50 |
2. | Levski Sofia | 19 | 13 | 1 | 5 | 35 | 14 | 40 |
3. | Cherno More | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 11 | 40 |
4. | Botev Plovdiv | 18 | 13 | 1 | 4 | 20 | 10 | 40 |
5. | Arda Kardzhali | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 22 | 34 |
6. | Spartak Varna | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 23 | 31 |
7. | Beroe | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 16 | 30 |
8. | Cska Sofia | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 21 | 26 |
9. | Slavia Sofia | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 25 | 23 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 19 | 4 | 9 | 6 | 22 | 26 | 21 |
11. | Krumovgrad | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 19 | 20 |
12. | Septemvri Sofia | 19 | 6 | 1 | 12 | 17 | 29 | 19 |
13. | Lok. Plovdiv | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 31 | 14 |
14. | Lok. Sofia | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 33 | 14 |
15. | Botev Vratsa | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 40 | 12 |
16. | Hebar Pazardzhik | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 32 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: