Số liệu thống kê, nhận định CHIANGRAI UTD gặp POLICE TERO FC
VĐQG Thái Lan, vòng 13
Chiangrai Utd
FT
1 - 2
(1-1)
Police Tero FC
- Thống kê Chiangrai Utd đấu với Police Tero FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chiangrai Utd gặp Police Tero FC
Chiangrai Utd
20%
Hòa
40%
Police Tero FC
40%
| 04/05 | Police Tero FC | 0 - 0 | Chiangrai Utd |
| 11/12 | Chiangrai Utd | 1 - 2 | Police Tero FC |
| 12/05 | Police Tero FC | 2 - 1 | Chiangrai Utd |
| 14/08 | Chiangrai Utd | 1 - 0 | Police Tero FC |
| 29/01 | Chiangrai Utd | 0 - 0 | Police Tero FC |
- PHONG ĐỘ CHIANGRAI UTD
| 08/11 | Chiangrai Utd | 2 - 0 | Nakhon Ratch. |
| 25/10 | Chiangrai Utd | 2 - 0 | Kanchanaburi City |
| 19/10 | Chonburi | 1 - 1 | Chiangrai Utd |
| 04/10 | Chiangrai Utd | 0 - 1 | Rayong FC |
| 26/09 | Sukhothai | 1 - 1 | Chiangrai Utd |
- PHONG ĐỘ POLICE TERO FC1
| 26/05 | BG Pathum United | 4 - 2 | Police Tero FC |
| 17/05 | Police Tero FC | 3 - 0 | Bangkok Utd |
| 11/05 | Sukhothai | 2 - 0 | Police Tero FC |
| 04/05 | Police Tero FC | 0 - 0 | Chiangrai Utd |
| 28/04 | Trat FC | 4 - 2 | Police Tero FC |
Nhận định, soi kèo Chiangrai Utd vs Police Tero FC
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*1.00
BTSA sa sút phong độ: thua 4/6 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để CRAI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: CRAI
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của CRAI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chiangrai Utd gặp Police Tero FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Buriram Utd | 9 | 8 | 1 | 0 | 24 | 10 | 25 |
| 2. | Bangkok Utd | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 14 | 20 |
| 3. | Port FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 6 | 19 |
| 4. | Ratchaburi | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 6 | 19 |
| 5. | Prachuap FC | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 10 | 17 |
| 6. | BG Pathum United | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 17 |
| 7. | Chiangrai Utd | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 16 |
| 8. | Rayong FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 15 |
| 9. | Sukhothai | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 10 | 11 |
| 10. | Ayutthaya | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 18 | 10 |
| 11. | Uthai Thani FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | 10 |
| 12. | Muang Thong Utd | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 18 | 10 |
| 13. | Chonburi | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 13 | 8 |
| 14. | Kanchanaburi City | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 22 | 8 |
| 15. | Nakhon Ratch. | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 17 | 7 |
| 16. | Lamphun Warrior | 11 | 1 | 4 | 6 | 15 | 28 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN
BÌNH LUẬN:

