Số liệu thống kê, nhận định CHINDIA TARGOVISTE gặp HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Chindia Targoviste
FT
1 - 2
(1-0)
Hermannstadt
- Thống kê Chindia Targoviste đấu với Hermannstadt
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chindia Targoviste gặp Hermannstadt
Chindia Targoviste
20%
Hòa
20%
Hermannstadt
60%
| 07/12 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Hermannstadt |
| 09/04 | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Hermannstadt |
| 07/12 | Hermannstadt | 4 - 1 | Chindia Targoviste |
| 06/11 | Hermannstadt | 0 - 1 | Chindia Targoviste |
| 25/07 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT1
| 02/11 | Hermannstadt | 1 - 3 | Otelul Galati |
| 30/10 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Hermannstadt |
| 27/10 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| 20/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | FK Csikszereda |
| 05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
Nhận định, soi kèo Chindia Targoviste vs Hermannstadt
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCH khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: -0.96*2*0.82
5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FCH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chindia Targoviste gặp Hermannstadt
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 10. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 11. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 21 | 18 |
| 12. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 16 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

