TRỰC TIẾP CHINDIA TARGOVISTE VS HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Chindia Targoviste
FT
1 - 2
(1-0)
Hermannstadt
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chindia Targoviste
20%
Hòa
20%
Hermannstadt
60%
07/12 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Hermannstadt |
09/04 | Chindia Targoviste | 1 - 2 | Hermannstadt |
07/12 | Hermannstadt | 4 - 1 | Chindia Targoviste |
06/11 | Hermannstadt | 0 - 1 | Chindia Targoviste |
25/07 | Chindia Targoviste | 1 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ CHINDIA TARGOVISTE
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT1
10/08 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
03/08 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
26/07 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
18/07 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCH khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: -0.96*2*0.82
5 trận gần đây của TARG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FCH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 7 | 13 |
2. | Rapid Bucuresti | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 11 |
3. | UTA Arad | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 11 |
4. | Farul Constanta | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 10 |
5. | Botosani | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 8 |
6. | Dinamo Bucuresti | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 8 |
7. | Unirea Slobozia | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 7 |
8. | Universitaea Cluj | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 6 |
9. | Otelul Galati | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
10. | Arges Pitesti | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | 6 |
11. | Petrolul Ploiesti | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 5 |
12. | Steaua Bucuresti | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 |
13. | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
14. | Hermannstadt | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | 3 |
15. | FC Metaloglobus | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: