Số liệu thống kê, nhận định CHUNGBUK CHEONGJU gặp GIMPO CITIZEN
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 33
Chungbuk Cheongju
FT
0 - 1
(0-0)
GimPo Citizen
- Thống kê Chungbuk Cheongju đấu với GimPo Citizen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chungbuk Cheongju gặp GimPo Citizen
Chungbuk Cheongju
20%
Hòa
40%
GimPo Citizen
40%
26/07 | Chungbuk Cheongju | 0 - 3 | GimPo Citizen |
08/03 | GimPo Citizen | 2 - 3 | Chungbuk Cheongju |
19/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | GimPo Citizen |
26/06 | GimPo Citizen | 1 - 1 | Chungbuk Cheongju |
10/04 | Chungbuk Cheongju | 0 - 0 | GimPo Citizen |
- PHONG ĐỘ CHUNGBUK CHEONGJU
06/09 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | Gyeongnam |
30/08 | Busan I'Park | 2 - 2 | Chungbuk Cheongju |
24/08 | Chungbuk Cheongju | 0 - 4 | Incheon Utd |
16/08 | Chungbuk Cheongju | 1 - 1 | Hwaseong FC |
10/08 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN1
07/09 | GimPo Citizen | 1 - 3 | Cheonan City |
30/08 | GimPo Citizen | 2 - 0 | Jeonnam Dragons |
23/08 | Seoul E-Land | 1 - 1 | GimPo Citizen |
16/08 | GimPo Citizen | 3 - 1 | Suwon Bluewings |
09/08 | Seongnam | 0 - 0 | GimPo Citizen |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chungbuk Cheongju gặp GimPo Citizen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 28 | 19 | 5 | 4 | 52 | 19 | 62 |
2. | Suwon Bluewings | 28 | 15 | 7 | 6 | 54 | 38 | 52 |
3. | Bucheon 1995 | 28 | 14 | 6 | 8 | 45 | 37 | 48 |
4. | Jeonnam Dragons | 28 | 12 | 9 | 7 | 43 | 36 | 45 |
5. | Busan I'Park | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 30 | 44 |
6. | Seoul E-Land | 28 | 11 | 10 | 7 | 43 | 38 | 43 |
7. | Seongnam | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 25 | 41 |
8. | GimPo Citizen | 28 | 10 | 10 | 8 | 34 | 26 | 40 |
9. | Chungnam Asan | 28 | 7 | 12 | 9 | 37 | 35 | 33 |
10. | Hwaseong FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 26 | 34 | 30 |
11. | Gyeongnam | 28 | 7 | 5 | 16 | 25 | 46 | 26 |
12. | Chungbuk Cheongju | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 50 | 25 |
13. | Cheonan City | 28 | 6 | 5 | 17 | 31 | 47 | 23 |
14. | Ansan Greeners | 28 | 4 | 8 | 16 | 20 | 44 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀN QUỐC
BÌNH LUẬN: