Số liệu thống kê, nhận định CHUNGBUK CHEONGJU gặp GIMPO CITIZEN
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 33
Chungbuk Cheongju
FT
0 - 1
(0-0)
GimPo Citizen
- Thống kê Chungbuk Cheongju đấu với GimPo Citizen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chungbuk Cheongju gặp GimPo Citizen
Chungbuk Cheongju
20%
Hòa
20%
GimPo Citizen
60%
07/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 2 | GimPo Citizen |
26/07 | Chungbuk Cheongju | 0 - 3 | GimPo Citizen |
08/03 | GimPo Citizen | 2 - 3 | Chungbuk Cheongju |
19/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | GimPo Citizen |
26/06 | GimPo Citizen | 1 - 1 | Chungbuk Cheongju |
- PHONG ĐỘ CHUNGBUK CHEONGJU
07/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 2 | GimPo Citizen |
04/10 | Chungnam Asan | 0 - 0 | Chungbuk Cheongju |
27/09 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | Cheonan City |
21/09 | Ansan Greeners | 0 - 0 | Chungbuk Cheongju |
14/09 | Chungbuk Cheongju | 0 - 1 | Seongnam |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN1
07/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 2 | GimPo Citizen |
04/10 | GimPo Citizen | 1 - 1 | Ansan Greeners |
28/09 | GimPo Citizen | 0 - 0 | Seongnam |
20/09 | Incheon Utd | 1 - 2 | GimPo Citizen |
13/09 | Gyeongnam | 0 - 2 | GimPo Citizen |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chungbuk Cheongju gặp GimPo Citizen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 32 | 21 | 6 | 5 | 58 | 24 | 69 |
2. | Suwon Bluewings | 32 | 17 | 8 | 7 | 61 | 43 | 59 |
3. | Jeonnam Dragons | 32 | 14 | 10 | 8 | 52 | 42 | 52 |
4. | GimPo Citizen | 33 | 13 | 12 | 8 | 41 | 28 | 51 |
5. | Busan I'Park | 32 | 13 | 11 | 8 | 41 | 35 | 50 |
6. | Bucheon 1995 | 32 | 14 | 8 | 10 | 51 | 47 | 50 |
7. | Seoul E-Land | 33 | 12 | 13 | 8 | 48 | 42 | 49 |
8. | Seongnam | 32 | 12 | 12 | 8 | 35 | 27 | 48 |
9. | Chungnam Asan | 32 | 8 | 13 | 11 | 41 | 41 | 37 |
10. | Hwaseong FC | 33 | 8 | 12 | 13 | 32 | 40 | 36 |
11. | Gyeongnam | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 50 | 33 |
12. | Cheonan City | 32 | 7 | 6 | 19 | 38 | 57 | 27 |
13. | Chungbuk Cheongju | 33 | 6 | 9 | 18 | 29 | 54 | 27 |
14. | Ansan Greeners | 32 | 4 | 10 | 18 | 23 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀN QUỐC
BÌNH LUẬN: