TRỰC TIẾP CLERMONT VS STADE REIMS

VĐQG Pháp, vòng 20

Clermont

FT

0 - 0

(0-0)

Stade Reims

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Yadaly Diaby
    Jodel Dosso

    90'

     
  • Arial Mendy
    Elbasan Rashan

    84'

     
  •  

    78'

    Martin Adeline
  •  

    78'

    Kamory Doumbia
    N'Dri Koff
  •  

    77'

    Fraser Hornby
    Thomas Foke
  •  

    64'

    Anastasios Donis
    Alexis Flip
  •  

    58'

    Maxime Busi
  •  

    45'

    Maxime Busi
    Bradley Lock
  •  

    45'

    Ilan Kebbal
    Nathanaël Mbuk
  • Pierre-Yves Hamel 

    35'

     
  •  

    25'

    Bradley Locko
  • Alidu Seidu 

    13'

     
- THỐNG KÊ
12(7) Sút bóng 7(2)
6 Phạt góc 2
13 Phạm lỗi 24
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 3
2 Việt vị 4
54% Cầm bóng 46%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 40
    O. Djoco
  • 20
    A. Zedadka
  • 21
    F. Ogier
  • 36
    A. Seidu
  • 12
    V. N'Simba
  • 7
    Y. Magnin
  • 25
    J. Gastien
  • 24
    J. Dossou
  • 8
    J. Berthomier
  • 18
    E. Rashani
  • 26
    P. Hamel
- Đội hình dự bị:
  • 22
    O. Busquets
  • 28
    B. Teixeira
  • 29
    Nael Jaby
  • 1
    A. Desmas
  • 3
    J. Boyer
  • 9
    J. Tell
  • 19
    S. Samed
  • 15
    A. Mendy
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    P. Rajkovic
  • 5
    Abdelhamid
  • 2
    W. Faes
  • 6
    A. Gravillon
  • 28
    B. Locko
  • 26
    D. Lopy
  • 12
    A. Flips
  • 32
    T. Foket
  • 35
    M. Adeline
  • 11
    N. Mbuku
  • 27
    P. Koffi
- Đội hình dự bị:
  • 18
    F. Hornby
  • 16
    Y. Diouf
  • 19
    M. van Bergen
  • 33
    Sambou Sissoko
  • 29
    M. Mbow
  • 17
    A. Donis
  • 34
    Kamory Doumbia
  • 20
    I. Kebbal
  • 4
    Maxime Busi
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85

CLE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận sân khách gần đây). Mặt khác, REI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).

Dự đoán: REI

Tài xỉu: 0.93*2*0.97

3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REI cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 34 26 6 2 92 35 84
2. Marseille 34 20 5 9 74 47 65
3. Monaco 34 18 7 9 63 41 61
4. Nice 34 17 9 8 66 41 60
5. Lille 34 17 9 8 52 36 60
6. Lyon 34 17 6 11 65 46 57
7. Strasbourg 34 16 9 9 56 44 57
8. Lens 34 15 7 12 42 39 52
9. Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 50
10. Toulouse 34 11 9 14 44 43 42
11. Auxerre 34 11 9 14 48 51 42
12. Rennes 34 13 2 19 51 50 41
13. Nantes 34 8 12 14 39 52 36
14. Angers 34 10 6 18 32 53 36
15. Le Havre 34 10 4 20 40 71 34
16. Stade Reims 34 8 9 17 33 47 33
17. Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 30
18. Montpellier 34 4 4 26 23 79 16
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo