Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 15
Club Brugge
FT
7 - 0
(3-0)
Sint Truiden
- Thống kê Club Brugge đấu với Sint Truiden
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Sint Truiden
Club Brugge
20%
Hòa
60%
Sint Truiden
20%
16/02 | Sint Truiden | 2 - 2 | Club Brugge |
23/11 | Club Brugge | 7 - 0 | Sint Truiden |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
01/10 | Club Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
20/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
14/09 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Club Brugge |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
28/08 | Club Brugge | 6 - 0 | Rangers |
20/08 | Rangers | 1 - 3 | Club Brugge |
16/08 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
17/08 | Sint Truiden | 2 - 1 | RAA L Louviere |
09/08 | Sint Truiden | 2 - 0 | Dender |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Sint Truiden
Châu Á: 0.97*0 : 1 1/2*0.91
BRUG đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, STRU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.83*3*-0.97
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Sint Truiden
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
5. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
7. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
8. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
9. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: