Số liệu thống kê, nhận định COBRELOA gặp NUBLENSE
VĐQG Chi Lê, vòng Apt 25
Cobreloa
FT
0 - 1
(0-0)
Nublense
- Thống kê Cobreloa đấu với Nublense
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cobreloa gặp Nublense
Cobreloa
20%
Hòa
0%
Nublense
80%
- PHONG ĐỘ COBRELOA
| 03/11 | Curico Unido | 0 - 2 | Cobreloa |
| 27/10 | Cobreloa | 2 - 0 | San. Wanderers |
| 18/10 | San.Morning | 3 - 0 | Cobreloa |
| 13/10 | Cobreloa | 2 - 1 | Temuco |
| 05/10 | Deportes Santa Cruz | 1 - 2 | Cobreloa |
- PHONG ĐỘ NUBLENSE1
| 02/11 | Nublense | 0 - 1 | Colo Colo |
| 27/10 | U. La Calera | 3 - 0 | Nublense |
| 19/10 | La Serena | 1 - 1 | Nublense |
| 10/10 | Univ. Catolica(CHL) | 1 - 0 | Nublense |
| 13/09 | Coquimbo Unido | 2 - 1 | Nublense |
Nhận định, soi kèo Cobreloa vs Nublense
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.99
COB thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trong khi đó, NUB chơi ổn định khi bất bại 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: NUB
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của COB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NUB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cobreloa gặp Nublense
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coquimbo Unido | 26 | 20 | 5 | 1 | 40 | 12 | 65 |
| 2. | Univ. Catolica(CHL) | 26 | 14 | 6 | 6 | 39 | 24 | 48 |
| 3. | O Higgins | 26 | 13 | 8 | 5 | 34 | 29 | 47 |
| 4. | Univ. de Chile | 26 | 14 | 3 | 9 | 49 | 26 | 45 |
| 5. | Palestino | 26 | 13 | 6 | 7 | 35 | 25 | 45 |
| 6. | Cobresal | 26 | 13 | 5 | 8 | 33 | 29 | 44 |
| 7. | Audax Italiano | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 40 | 43 |
| 8. | Colo Colo | 26 | 10 | 8 | 8 | 39 | 29 | 38 |
| 9. | Huachipato | 26 | 10 | 5 | 11 | 38 | 39 | 35 |
| 10. | Nublense | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 34 | 30 |
| 11. | U. La Calera | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 32 | 29 |
| 12. | La Serena | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 45 | 27 |
| 13. | Everton CD | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 39 | 23 |
| 14. | Deportes Limache | 26 | 5 | 7 | 14 | 30 | 39 | 22 |
| 15. | U. Espanola | 26 | 6 | 3 | 17 | 28 | 47 | 21 |
| 16. | Iquique | 27 | 4 | 6 | 17 | 29 | 56 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN:

